Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Y Tế Công Cộng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 27.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 26.2 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 25 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 25 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 24 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; D01; D07 | 19.1 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 24.5 |
3. Xét điểm đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
B. Điểm chuẩn Đại học Y Tế Công Cộng năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A01; B00; B08; D07 | 20.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D01 | 21.5 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 16 | |
4 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 17 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 16.5 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 15.15 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A01; B00; B08; D07 | 26.7 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D01 | 25.25 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 24 | |
4 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 24 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 23.7 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 23 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18.26 |
3. Xét Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | B00; A00; A01; D01 | 17.55 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y Tế Công Cộng năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 22.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; A01; D01 | 22.75 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 15 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 16 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 15 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; A01; D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 25.5 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; A01; D01 | 24 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 21.15 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 20.66 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 16 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; A01; D07 | 16 |
D. Điểm chuẩn Đại học Y Tế Công Cộng năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A01; D07 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 19 | |
3 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01; D13 | 15.5 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 15.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | B00; C00; D01; D66 | 14 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; A01; D07 | 14 |
Tham khảo các bài viết khác về Đại học Y tế Công cộng:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Y tế Công cộng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y tế Công cộng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Y tế Công cộng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Y tế Công cộng năm 2022 cao nhất 21.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y tế Công cộng năm 2021 cao nhất 22.75 điểm
Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng 3 năm gần đây
Học phí Đại học Y tế công cộng năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Y tế công cộng năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Y tế công cộng năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Y tế Công cộng năm 2024 mới nhất