Điểm chuẩn Đại họcTài nguyên và Môi trường Hà Nội 3 năm gần đây

333

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội  3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội năm 2023

Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D07; D01 25.25  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 27  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 25.5  
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 27.5  
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 26  
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; C00; D01; D15 15  
7 7440222 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 15  
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 15  
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; D01; D08 15  
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 17.5  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 24.25  
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D15 15  
13 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15  
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 26.75  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 26.25  
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; A07; D01 20.5  
18 7850199 Quản lý biển A00; A01; B00; D01 15  
19 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; C00; D01 23.5  
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15  
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 19.5  
22 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 25.25  
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D07; D15 24.25  
24 7340301PH Kế toán A00; A01; A07; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D07; D01 27  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 27  
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 26.25  
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 27.5  
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 26.25  
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; C00; D01; D15 18  
7 7440222 Khí tượng và khí hậu học A00; A01; B00; D01 18  
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 18  
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; D01; D08 18  
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 26.25  
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D15 18  
13 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 18  
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 18  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 27  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 26.25  
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; A07; D01 22  
18 7850199 Quản lý biển A00; A01; B00; D01 18  
19 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; C00; D01 24.75  
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 18  
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 20  
22 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 26  
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01; D07; D15 26  
24 7340301PH Kế toán A00; A01; A07; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa

3. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   65  
2 7340101 Quản trị kinh doanh   65  
3 7340116 Bất động sản   65  
4 7340115 Marketing   65  
5 7380101 Luật   65  
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững   65  
7 7440222 Khí tượng và khí hậu học   65  
8 7440224 Thủy văn học   65  
9 7420203 Sinh học ứng dụng   65  
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   65  
11 7480201 Công nghệ thông tin   65  
12 7520501 Kỹ thuật địa chất   65  
13 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ   65  
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm   65  
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng   65  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   65  
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên   65  
18 7850199 Quản lý biển   65  
19 7850103 Quản lý đất đai   65  
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước   65  
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   65  
22 7810201 Quản trị khách sạn   65  
23 7340301PH Kế toán   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa
24 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7480201PH Công nghệ thông tin   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7520503PH Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7850103PH Quản lý đất đai   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường   65 Phân hiệu tại Thanh Hóa

C. Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 24.25 Trụ sở chính Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 25.75 Trụ sở chính Hà Nội
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 23 Trụ sở chính Hà Nội
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 26 Trụ sở chính Hà Nội
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 24 Trụ sở chính Hà Nội
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; C00; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
7 7440221 Khí tượng và Khí hậu học A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; D08 15 Trụ sở chính Hà Nội
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 24 Trụ sở chính Hà Nội
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15 Trụ sở chính Hà Nội
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 25 Trụ sở chính Hà Nội
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 24.25 Trụ sở chính Hà Nội
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; A07; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
18 7850199 Quản lý biển A00; B00; C01; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 19.5 Trụ sở chính Hà Nội
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15 Trụ sở chính Hà Nội
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Trụ sở chính Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D15 24 Trụ sở chính Hà Nội
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 24.5 Trụ sở chính Hà Nội
24 7340301PH Kế toán A00; A01; A07; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
4 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
5 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; C00; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
7 7440221 Khí tượng và Khí hậu học A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; D08 18 Trụ sở chính Hà Nội
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 18 Trụ sở chính Hà Nội
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; A07; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
18 7850199 Quản lý biển A00; B00; C01; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D15 18 Trụ sở chính Hà Nội
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
24 7340301PH Kế toán A00; A01; A07; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D15 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa

D. Điểm chuẩn Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 19 Trụ sở chính
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 21 Trụ sở chính
3 7340116 Bất động sản A00; A01; C00; D01 15 Trụ sở chính
4 7340115 Marketing A00, A01; C00; D01 21 Trụ sở chính
5 7380101 Luật A00; A01: C00; D01 15 Trụ sở chính
6 7440298 Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững A00; A01; D01; D15 15 Trụ sở chính
7 7440221 Khí tượng và Khí hậu học A00; A01; C01; D10 15 Trụ sở chính
8 7440224 Thủy văn học A00; A01; C01: D10 15 Trụ sở chính
9 7420203 Sinh học ứng dụng A00; B00; D01; D13 15 Trụ sở chính
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D01 15 Trụ sở chính
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17 Trụ sở chính
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D07 15 Trụ sở chính
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D10 15 Trụ sở chính
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15 Trụ sở chính
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C00; D01 16 Trụ sở chính
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 19.5 Trụ sở chính
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C00; D01 15 Trụ sở chính
18 7850199 Quản lý biển A00; B00; C01, D01 15 Trụ sở chính
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Trụ sở chính
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước A00; A01; B00; D07 15 Trụ sở chính
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D15 15 Trụ sở chính
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10, D14; D15 15 Trụ sở chính
23 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 20.5 Trụ sở chính
24 7340301PH Kế toán A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A00; A01; D01; D10 15 Phân hiệu Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Phân hiệu Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01, D15 15 Phân hiệu Thanh Hóa

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   18 cơ sở Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh   18 cơ sở Hà Nội
3 7340116 Bất động sản   18 cơ sở Hà Nội
4 7340115 Marketing   18 cơ sở Hà Nội
5 7380101 Luật   18 cơ sở Hà Nội
6 7440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững   18 cơ sở Hà Nội
7 7440221 Khí tượng khí hậu học   18 cơ sở Hà Nội
8 7440224 Thủy văn học   18 cơ sở Hà Nội
9 7420203 Sinh học ứng dụng   18 cơ sở Hà Nội
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18 cơ sở Hà Nội
11 7480201 Công nghệ thông tin   18 cơ sở Hà Nội
12 7520501 Kỹ thuật địa chất   18 cơ sở Hà Nội
13 7520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ   18 cơ sở Hà Nội
14 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   18 cơ sở Hà Nội
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   18 cơ sở Hà Nội
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18 cơ sở Hà Nội
17 7850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên   18 cơ sở Hà Nội
18 7850199 Quản lý biển   18 cơ sở Hà Nội
19 7850103 Quản lý đất đai   18 cơ sở Hà Nội
20 7850198 Quản lý tài nguyên nước   18 cơ sở Hà Nội
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   18 cơ sở Hà Nội
22 7220201 Ngôn ngữ Anh   18 cơ sở Hà Nội
23 7810201 Quản trị khách sạn   18 cơ sở Hà Nội
24 7340301PH Kế toán   18 phân hiệu Thanh Hóa
25 7510406PH Công nghệ kỹ thuật môi trường   18 phân hiệu Thanh Hóa
26 7480201PH Công nghệ thông tin   18 phân hiệu Thanh Hóa
27 7520503PH Kỹ thuật trắc địa bản đồ   18 phân hiệu Thanh Hóa
28 7810103PH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   18 phân hiệu Thanh Hóa
29 7850103PH Quản lý đất đai   18 phân hiệu Thanh Hóa
30 7850101PH Quản lý tài nguyên và môi trường   18 phân hiệu Thanh Hóa
Đánh giá

0

0 đánh giá