Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2023 chính xác nhất

446

Cập nhật Đại học CMC năm 2023 chính xác nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2023

A. Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7480101 Khoa học mãy tính A00; A01; D00; D90 23  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D00 22.5  
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C00; D90 22.5  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D00; D06 22  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22.5  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 22  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

B. Học phí Đại học CMC năm 2023 - 2024

Bảng học phí năm 2023/ 1 học kỳ
Ngành Định hướng Hệ đào tạo
Tiêu chuẩn
Hệ đào tạo
Song ngữ
Tổng số học kỳ
Công nghệ Thông tin
(Mã ngành: 7480201)
Hệ thống và tích hợp  18.200.000  18.200.000 9 học kỳ
Mạng Máy tính
An toàn thông tin
Kỹ thuật Máy tính
Khoa học Máy tính
(Mã ngành: 7480101)
Kỹ thuật Phần mềm  18.200.000  18.200.000 9 học kỳ
Hệ thống thông tin
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
Quản trị Kinh doanh
(Mã ngành: 7340101)
Quản trị Kinh doanh Số  16.800.000  16.800.000 9 học kỳ
Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
Digital Marketing
Thiết kế Đồ họa
(Mã ngành: 7210403)
Thiết kế Đồ họa  15.400.000   9 học kỳ
Ngôn ngữ Nhật
(Mã ngành: 7220209)
Ngôn ngữ Nhật  15.400.000   9 học kỳ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
(Mã ngành: 7220210)
Ngôn ngữ Hàn Quốc  15.400.000   9 học kỳ

 

Đánh giá

0

0 đánh giá