Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 - 2025 mới nhất

399

Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 - 2025 mới nhất

Theo đề án tuyển sinh, Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 2024 như sau:

  • Nhóm ngành 3 (Luật): 1,410 triệu đồng/tháng (Năm học 10 tháng khoảng 14,1 triệu đồng/năm/sinh viên)
  • Nhóm ngành 7 (Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước, Công tác Thanh thiếu niên, Công tác xã hội, Quan hệ công chúng, Tâm lý học, Quản lý nhà nước): 1,5 triệu đồng/ tháng (Năm học 10 tháng khoảng 15 triệu đồng/ năm/sinh viên)

B. Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2023 - 2024 

Học phí Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm học 2023-2024 áp dụng theo mức học phí và lộ trình tăng học phí cho từng năm theo quy định của Nghị định số 86/2015/NĐ-CP ngày 02/10/2015 của Chính phủ.

So với năm trước, mức học phí tăng không đáng kể.

C. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Cơ sở tại Hà Nội

Ngành

Mã ngành

Điểm trúng tuyển bằng phương thức xét kết quả học tập THPT

Điểm

trúng tuyển bằng phương thức kết quả thi tốt nghiệp THPT

Tổ hợp

Thang điểm

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

7310202

21

24.5

C00, C20, D01, A09

30

Công tác Xã hội

7760101

22

25.5

C00, C20, D01, A09

30

Quản lý Nhà nước

7310205

23

25.5

C00, C20, D01, A09

30

Công tác Thanh thiếu niên

7760102

23

24.5

C00, C20, D01, A09

30

Luật

7380101

26

25.5

C00, C20, A00, A09

30

Tâm lý học

7310401

26.5

26.5

C00, C20, D01, A09

30

Quan hệ Công chúng

7320108

27.5

27.5

C00, C20, D01, D15

30

 Phân hiệu Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh:

Ngành

Mã ngành

Điểm trúng tuyển bằng phương thức xét kết quả học tập THPT

Điểm trúng tuyển bằng phương thức kết quả thi tốt nghiệp THPT

Tổ hợp

Thang điểm

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

7310202

21

21.5

C00, C20, D01, A09

30

Công tác Thanh thiếu niên

7760102

20

15

C00, C20, D01, A09

30

Luật

7380101

21

24

C00, C20, A00, A09

30

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C20; D01; A09 21 Cơ sở Hà Nội
2 7760101 Công tác Xã hội C00; C20; D01; A09 22 Cơ sở Hà Nội
3 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C20; D01.A09 23 Cơ sở Hà Nội
4 7760102 Công tác Thanh thiểu niên C00; C20; D01; A09 23 Cơ sở Hà Nội
5 7380101 Luật C00; C20; A00; A09 26 Cơ sở Hà Nội
6 7310401 Tâm lý học C00.C20; D01; A09 26.5 Cơ sở Hà Nội
7 7320108 Quan hệ Công chúng C00; C20; D01; D15 27.5 Cơ sở Hà Nội
8 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C20; D01; A09 21 Cơ sở HCM
9 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00; C20; D01; A09 20 Cơ sở HCM
10 7380101 Luật C00; C20; A00; A09 21 Cơ sở HCM
Đánh giá

0

0 đánh giá