Các Ngành đào tạo Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 mới nhất

755

Các Ngành đào tạo Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Các Ngành đào tạo Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2024 mới nhất

STT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu

(dự kiến)

Mã  tổ hợp

Tổ hợp môn xét tuyển

Học bạ

Điểm thi

1

Công tác Thanh thiếu niên

7760102

75

75

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

D01

Văn + Toán + Anh

A09

Toán + Địa +GDCD

2

Công tác Xã hội

7760101

75

75

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

D01

Văn + Toán + Anh

A09

Toán + Địa +GDCD

3

Luật

7380101

180

200

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

A00

Toán + Lý + Hóa

A09

Toán + Địa +GDCD

4

Quan hệ Công chúng

7320108

75

75

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

D01

Văn + Toán + Anh

D15

Văn + Địa + Anh

5

Quản lý Nhà nước

7310205

75

75

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

D01

Văn + Toán + Anh

A09

Toán + Địa +GDCD

6

Tâm lý học

7310401

100

100

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

D01

Văn + Toán + Anh

A09

Toán + Địa +GDCD

7

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

7310202

75

75

C00

Văn + Sử + Địa

C20

Văn + Địa + GDCD

D01

Văn + Toán + Anh

A09

Toán + Địa +GDCD

B. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D66 25.5  
2 7380101 Luật C00; C20; D01; A09 24.5  
3 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 20  
4 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; A09 20  
5 7760102 Công tác thanh thiếu niên C00; C20; D01; A09 20  
6 7310205 Quản lý nhà nước C00; C20; D01; A09 20  
7 7310202 Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước C00; C20; D01; A09 20

 

Đánh giá

0

0 đánh giá