Điểm chuẩn trường Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 3 năm gần đây

0.9 K

Điểm chuẩn trường Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 3 năm gần đây, mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D66 25.5  
2 7380101 Luật C00; C20; D01; A09 24.5  
3 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 20  
4 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; A09 20  
5 7760102 Công tác thanh thiếu niên C00; C20; D01; A09 20  
6 7310205 Quản lý nhà nước C00; C20; D01; A09 20  
7 7310202 Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước C00; C20; D01; A09 20

B. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00; C20; D01; D66 26  
2 7380101 Luật C00; C20; A00; A09 24  
3 7310205 Quản lý nhà nước C00; C20; D01; A09 15  
4 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C20; D01; A09 15  
5 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; A09 15  
6 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00; C20; D01; A09 15  
7 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 15

C. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00;C20;D01;A09 16  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00;C20;D01;A09 16  
3 7760101 Công tác xã hội C00;C20;A09;A00 16  
4 7380101 Luật C00;C20;D01;A09;A00 19  
5 7320108 Quan hệ Công chúng C00;C20;D01;D66 19  
6 7310205 Quản lý Nhà nước C00;C20;D01;A09 16  
7 7310401 Tâm lý học C00;C20;A09;A00 15

D. Điểm chuẩn Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760102 Công tác Thanh thiếu niên C00; D66; C20; D01 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước C00; D66; D84; A00 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
3 7760101 Công tác xã hội C00; D66; D15; D01 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
4 7380101 Luật C00; D66; D84; A00 17 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
5 7320108 Quan hệ Công chúng C00; D66; D84; D01 17 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
6 7310205 Quản lý Nhà nước C00; D66; D84; A00 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
7 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; A09 15 Điểm trúng tuyển dành cho thí sinh khu vực 3 và không có điểm ưu tiên đối tượng
Đánh giá

0

0 đánh giá