Học phí Đại học Giao thông Vận tải năm 2024 - 2025 mới nhất

205

Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật....

B. Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 - 2024 

Dựa vào mức tăng học phí của những năm trở lại đây. Dự kiến học phí năm 2023 của Đại học Giao thông Vận tải sẽ tăng 10% so với năm học trước. Tương đương đơn giá học phí  sẽ tăng từ 1.000.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ so với năm học trước.

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Giao thông Vận tải (GHA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Giao thông Vận tải (GHA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Giao thông Vận tải (GHA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.84  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.8  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.23  
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27.87  
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 27.29  
6 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 26.59  
7 7840104 Kinh tế vận tải A00; A01; D01; D07 27.2  
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 26.75  
9 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 26.56  
10 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00; A01; D01; D07 26.65  
11 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01; D07 26.89  
12 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 26.68  
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 25.94  
14 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 27.21  
15 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 26.07  
16 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 25.87  
17 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 27.45  
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 27.83  
19 7520218 Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 27.88  
20 7520219 Hệ thống giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 26.2  
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 25.56  
22 7580101 Kiến trúc A00; A01 26.27  
23 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 25.53  
24 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ A00; A01; D01; D07 24.8  
25 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông A00; A01; D01; D07 23.08  
26 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D07 28.51  
27 7340101 QT Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt -Anh) A00; A01; D01; D07 27.04  
28 7340301 QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 26.17  
29 7480201 QT Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt -Anh) A00; A01; D01; D07 27.94  
30 7520103 QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 26.13  
31 7580201 QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00; A01; D01; D07 24.96  
32 7580205 QT Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Việt - Anh; Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật) A00; A01; D01/D03; D07 24.62  
33 7580301 QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 25.42  
34 7580302 QT Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 25.12  
35 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10 26.71  
36 7580302 LK Chương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.95  
37 7340101 LK Chương trình liên kết quốc tế Ngành Quản trị kinh doanh (Đại học EM Normandie -Cộng hoà Pháp cấp bằng, Học hoàn toàn bàng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.09  
38 7580205 LK Chương trình liên kết quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (Đại học Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng, học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc) A00; A01; D01; D07 18

3. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng TLI; THI; TVI 28.8  
2 7480101 Khoa học máy tính TLI; THI 28.18  
3 7480201 Công nghệ thông tin TU; THI 28.08  
4 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử TLI; THI; TVI 27.58  
5 7520130 Kỹ thuật ô tô TU; THI; TVI 27.22  
6 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá TLI; THI 28.1
Đánh giá

0

0 đánh giá