Học phí Đại học Ngoại thương năm 2024 - 2025 mới nhất

269

Học phí Đại học Ngoại thương năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Ngoại thương năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Ngoại thương năm 2024 - 2025 mới nhất

Học phí Trường Đại học Ngoại thương, chương trình tiêu chuẩn năm học 2024 - 2025, dự kiến từ 22 đến 25 triệu đồng/năm. Đối với chương trình chất lượng cao, mức thu học phí dự kiến từ 45 đến 48 triệu đồng/năm.

Còn chương trình tiên tiến, học phí dự kiến từ 68 đến 70 triệu đồng/năm. Ngoài ra, còn có các chương trình định hướng nghề nghiệp và phát triển quốc tế có mức thu học phí trong khoảng từ 45 đến 65 triệu đồng/năm (tùy theo từng ngành học).

B. Học phí Đại học Ngoại thương năm 2023 - 2024 

Cụ thể, học phí dự kiến năm học 2023 - 2024 đối với chương trình đại trà là 22 triệu đồng/sinh viên/năm.

Học phí chương trình chất lượng cao dự kiến là 45 triệu đồng/sinh viên/năm.

Học phí chương trình tiên tiến dự kiến là 70 triệu đồng/sinh viên/năm.

Học phí của các chương trình định hướng nghề nghiệp và phát triển quốc tế: Chương trình Logistics và quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế, Chương trình Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản, Chương trình Kế toán – Kiểm toán định hướng nghề nghiệp ACCA, Chương trình CLC Luật kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp, dự kiến khoảng 45 triệu đồng/sinh viên/năm.

Học phí của chương trình Quản trị khách sạn, Marketing số, Kinh doanh số, Truyền thông Marketing tích hợp dự kiến là 60 triệu đồng/sinh viên/năm.

Đề án tuyển sinh của nhà trường nêu rõ, dự kiến học phí của các chương trình được điều chỉnh hàng năm không quá 10%/năm

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Ngoại thương (NTH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 Giải HSG Quốc gia
2 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
3 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.9 Giải HSG Quốc gia
4 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
5 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
6 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28 Giải HSG Quốc gia
7 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Quốc gia
8 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
9 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 29.3 Giải HSG Quốc gia
10 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.1 Giải HSG Quốc gia
11 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
12 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
13 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
14 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
15 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27.6 Giải HSG Quốc gia
16 KTKH1.1 Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
17 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28.2 Giải HSG Quốc gia
18 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 27 Giải HSG Quốc gia
19 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 27.5 Giải HSG Quốc gia
20 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27.5 Giải HSG Quốc gia
21 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26.8 Giải HSG Quốc gia
22 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Quốc gia
23 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Quốc gia
24 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
25 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
26 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
27 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
28 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 30.2 Giải HSG Tỉnh
29 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
30 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 30.4 Giải HSG Tỉnh
31 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
32 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
33 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
34 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
35 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
36 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
37 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
38 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
39 KTKH1.1 Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 30 Giải HSG Tỉnh
40 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
41 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 29 Giải HSG Tỉnh
42 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 29 Giải HSG Tỉnh
43 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 28 Giải HSG Tỉnh
44 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 29 Giải HSG Tỉnh
45 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 28 Giải HSG Tỉnh
46 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 30.3 Giải HSG Tỉnh
47 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 29.5 Giải HSG Tỉnh
48 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
49 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
50 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế A00; A01; D01; D02; D03; D04; D06; D07 28.5 Hệ chuyên
51 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
52 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế A00; A01; D01; D03; D07 28.2 Hệ chuyên
53 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.1 Hệ chuyên
54 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 Hệ chuyên
55 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
56 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 Hệ chuyên
57 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 Hệ chuyên
58 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
59 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
60 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
61 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 28.3 Hệ chuyên
62 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
63 KTKH1.1 Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.2 Hệ chuyên
64 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
65 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
66 NNAH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại D01 27 Hệ chuyên
67 NNPH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp thương mại D01; D03 26.8 Hệ chuyên
68 NNTH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 Hệ chuyên
69 NNNH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại D01; D06 26 Hệ chuyên
70 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 Hệ chuyên
71 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Hệ chuyên
72 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
73 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
74 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
75 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 26.5 CS Quảng Ninh
76 KDQQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh
77 KTKQ1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27 CS Quảng Ninh

3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KTEH1.1 Chương trình tiên chuẩn Kinh tế đối ngoại   27.8  
2 KTEH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế   27.8  
3 KTQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   27.6  
4 KTQH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế   27.6  
5 KDQH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   28  
6 QTKH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   27.3  
7 TCHH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   27.5  
8 TCHH1.2 Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng   27.5  
9 TCHH1.3 Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và đầu tư tài chính   27.5  
10 KTKH1.1 Chương trinh tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán   27.6  
11 LAWH1.1 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   27.5

4. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.8 CCQT và hệ chuyên
2 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.3 CCQT và hệ chuyên
3 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
4 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 CCQT và hệ chuyên
5 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
6 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 27 CCQT và hệ chuyên
7 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
8 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
9 KDQH4.1 Chương trinh tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tể và Phàn tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 27.6 CCQT và hệ chuyên
10 QTKH4.1 Chương trinh tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.7 CCQT và hệ chuyên
11 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
12 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26.5 CCQT và hệ chuyên
13 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 27.1 CCQT và hệ chuyên
14 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
15 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
16 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 26.6 CCQT và hệ chuyên
17 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 26.6 CCQT và hệ chuyên
18 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D01; D03 25.5 CCQT và hệ chuyên
19 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung Thương mại D01; D04 27 CCQT và hệ chuyên
20 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 25.5 CCQT và hệ chuyên
21 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28 CCQT và hệ chuyên
22 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 27 CCQT và hệ chuyên
23 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
24 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.8 CCQT và Hệ không chuyên
25 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
26 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.4 CCQT và Hệ không chuyên
27 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.5 CCQT và Hệ không chuyên
28 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
29 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.7 CCQT và Hệ không chuyên
30 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
31 KDQH4.1 Chương trinh tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tể và Phàn tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 28.3 CCQT và Hệ không chuyên
32 QTKH4.1 Chương trinh tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tể A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
33 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
34 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
35 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 28.2 CCQT và Hệ không chuyên
36 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
37 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.1 CCQT và Hệ không chuyên
38 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
39 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 27.9 CCQT và Hệ không chuyên
40 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 26 CCQT và Hệ không chuyên
41 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 27.5 CCQT và Hệ không chuyên
42 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 26 CCQT và Hệ không chuyên
43 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 28.6 CCQT và Hệ không chuyên
44 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và Hệ không chuyên
45 KHMH2.1 Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
46 KTEH4.1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
47 KTEH2.1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
48 KTQH2.1 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
49 KDQH2.1 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
50 KDQH2.3 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản A00; A01; D01; D06; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
51 KDQH2.2 Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29.5 CCQT và SAT, SCT
52 KDQH2.4 Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
53 KDQH4.1 Chương trinh tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tể và Phàn tích dữ liệu kinh doanh A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
54 QTKH4.1 Chương trinh tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
55 QTKH2.1 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
56 QKSH2.1 Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
57 TCHH4.1 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
58 TCHH2.1 Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
59 KTKH2.1 Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA A00; A01; D01; D07 28.5 CCQT và SAT, SCT
60 LAWH2.1 Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
61 NNAH2.1 Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại D01 28 CCQT và SAT, SCT
62 NNPH2.1 Chương trình CLC Tiếng Pháp thương mại D03 28 CCQT và SAT, SCT
63 NNTH2.1 Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại D04 28 CCQT và SAT, SCT
64 NNNH2.1 Chương trình CLC ngành Tiếng Nhật thương mại D06 28 CCQT và SAT, SCT
65 MKTH2.1 Chương trình ĐHNNQT Marketing số A00; A01; D01; D07 29 CCQT và SAT, SCT
66 KTCH2.1 Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế A00; A01; D01; D07 28 CCQT và SAT, SCT
Đánh giá

0

0 đánh giá