Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 3 năm gần đây

202

 Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Ngoại thương 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại Thương (cơ sở phía Bắc) năm 2023

Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại Thương (cơ sở phía Bắc) năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Ngành Luật A00 27.5  
2 NTH01-01 Ngành Luật A01; D01; D03; D05; D06; D07 27  
3 NTH01-02 Nhóm ngành: - Kinh tế - Kinh tế quốc tế A00 28.4  
4 NTH01-02 Nhóm ngành: - Kinh tế - Kinh tế quốc tế A01; D01; D03; D05; D06; D07 27.9  
5 NTH02 Nhóm ngành: - Quản trị kinh doanh - Kinh doanh quốc tế - Quản trị khách sạn - Marketing A00 28.2  
6 NTH02 Nhóm ngành: - Quản trị kinh doanh - Kinh doanh quốc tế - Quản trị khách sạn - Marketing A01; D01; D03; D05; D06; D07 27.7  
7 NTH03 Nhóm ngành: - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng A00 27.8  
8 NTH03 Nhóm ngành: - Kế toán - Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D03; D05; D06; D07 27.3  
9 NTH04 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 36.4 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
10 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D01 35 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
11 NTH05 Ngành Ngôn ngữ Pháp D03 34 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
12 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D01 36.6 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
13 NTH06 Ngành Ngôn ngữ Trung D04 35.6 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
14 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D01 36 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
15 NTH07 Ngành Ngôn ngữ Nhật D06 35 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại Thương (cơ sở phía Bắc) năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH08 Kế toán, Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Quảng Ninh
2 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D06 35.2  
3 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D01 37.2  
4 NTH06 Ngôn ngữ Trung D01 39.35  
5 NTH06 Ngôn ngữ Trung D04 37.35  
6 NTH05 Ngôn Ngữ Pháp D03 34.75  
7 NTH04 Ngôn ngữ Anh D01 37.55  
8 NTH05 Ngôn Ngữ Pháp D01 36.75  
9 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A01; D01; D07 27.75  
10 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A00 28.25  
11 NTH02 Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn A01; D01; D06; D07 27.95  
12 NTH02 Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Quản trị khách sạn A00 28.45  
13 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế D02 26.5  
14 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế A01; D01; D03; D04; D06; D07 28  
15 NTH01-02 Ngành Kinh tế; Kinh tế Quốc tế A00 28.5  
16 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A00 28.05  
17 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A01; D01; D07 27.55

D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại Thương (cơ sở phía Bắc) năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 NTH01-01 Nhóm ngành Luật A00 27 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
2 NTH01-02 Nhóm ngành (Kinh tế - Kinh; tế Quốc tế) A00 28 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
3 NTH02 Nhóm ngành (Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế , Quản trị khách sạn) A00 27.95 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
4 NTH03 Nhóm ngành (Tài chính - Ngân Hàng; Kế toán) A00 27.65 Các tổ hợp A01,D02,D03,D04,D06,D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm
5 NTH04 Nhóm ngành Ngôn ngữ Anh D01 36.25 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2
6 NTH05 Nhóm ngành Ngôn Ngữ Pháp D01 34.8 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D03 chênh lệch giảm 2 điểm
7 NTH06 Nhóm ngành Ngôn ngữ Trung D01 36.6 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D04 chênh lệch giảm 2 điểm
8 NTH07 Nhóm ngành Ngôn ngữ Nhật D01 35.9 Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 - Tổ hợp D06 chênh lệch giảm 2 điểm

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại   28.25 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
2 TT1 Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại   27.88 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
3 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại   27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
4 CLC1 Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại   27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
5 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại   24.52 Học sinh tham gia thi KHKT QG
6 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại   25.8 Học sinh tham gia thi HSGQG
7 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại   30.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
8 TC1 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại   27.54 Học sinh hệ chuyên
9 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế   27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
10 CLC2 Chương trình CLC Kinh tế quốc tế   27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
11 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   25.38 Học sinh tham gia thi KHKT QG
12 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   24.76 Học sinh tham gia thi HSGQG
13 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   30.02 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
14 TC2 Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế   27.54 Học sinh hệ chuyên
15 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế   27.14 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
16 CLC12 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế   27.14 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
17 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   26.6 Học sinh tham gia thi KHKT QG
18 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   25.92 Học sinh tham gia thi HSGQG
19 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   30.06 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
20 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   28.34 Học sinh hệ chuyên
21 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   27.06 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
22 CLC3 Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản   27.06 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
23 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế   28.22 Học sinh tham gia thi KHKT QG
24 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế   30.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
25 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế   30.68 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
26 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế   28.8 Học sinh hệ chuyên
27 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế   27.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
28 CLC4 Chương trình CLC Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng định hướng nghề nghiệp quốc tế   27.34 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
29 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   25.78 Học sinh tham gia thi KHKT QG
30 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   25.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
31 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   29.94 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
32 TC3 Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế   27.54 Học sinh hệ chuyên
33 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế   27.1 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
34 TT2 Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế   27.1 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
35 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh   26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
36 CLC5 Chương trình CLC Quản trị kinh doanh   26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
37 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn   26.06 Học sinh tham gia thi KHKT QG
38 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn   29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
39 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn   27.25 Học sinh hệ chuyên
40 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn   26.65 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
41 CLC13 Chương trình CLC Quản trị khách sạn   26.65 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
42 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   26.5 Học sinh tham gia thi KHKT QG
43 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   28.08 Học sinh tham gia thi HSGQG
44 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   29.86 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
45 TC4 Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh quốc tế   27.36 Học sinh hệ chuyên
46 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng   27 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
47 TT3 Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng   26.72 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
48 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng   26.4 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
49 CLC6 Chương trình CLC Tài chính - ngân hàng   26.4 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
50 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   26.7 Học sinh tham gia thi KHKT QG
51 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   28.14 Học sinh tham gia thi HSGQG
52 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   29.8 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
53 TC5 Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế   27.36 Học sinh hệ chuyên
54 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   26.92 Học sinh tham gia thi KHKT QG
55 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   27 Học sinh tham gia thi HSGQG
56 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   29.98 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
57 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   28.6 Học sinh hệ chuyên
58 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   26.92 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
59 CLC7 Chương trình CLC Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA   26.92 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
60 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán   24.34 Học sinh tham gia thi HSGQG
61 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán   30.18 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
62 TC6 Chương trình tiêu chuẩn Kế toán kiểm toán   27.36 Học sinh hệ chuyên
63 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   26.68 Học sinh tham gia thi KHKT QG
64 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   26.18 Học sinh tham gia thi HSGQG
65 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   29.6 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
66 TC7 Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế   27.36 Học sinh hệ chuyên
67 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại   26.24 Học sinh tham gia thi HSGQG
68 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại   29.64 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
69 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại   26.9 Học sinh hệ chuyên
70 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại   26.54 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
71 TC8 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại   26.7 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
72 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại   25.06 Học sinh tham gia thi HSGQG
73 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại   29.1 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
74 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại   26.9 Học sinh hệ chuyên
75 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại   24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
76 TC9 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Pháp Thương mại   24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
77 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại   25.9 Học sinh tham gia thi HSGQG
78 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại   29.7 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
79 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại   24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
80 TC10 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại   24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
81 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại   27.62 Học sinh tham gia thi HSGQG
82 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại   29.74 Học sinh đạt giải tỉnh/thành phố
83 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại   26.9 Học sinh hệ chuyên
84 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại   24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
85 TC11 Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật Thương mại   24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
86 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại   24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
87 NN1 Chương trình CLC tiếng Pháp thương mại   24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
88 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại   24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
89 NN2 Chương trình CLC tiếng Trung thương mại   24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
90 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại   24.34 Học sinh hệ chuyên và chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
91 NN3 Chương trình CLC tiếng Nhật thương mại   24.28 Học sinh hệ không chuyên và chứng chỉ



Đánh giá

0

0 đánh giá