Học phí Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

104

Học phí Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội  năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật....

B. Học phí Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 

TT Khoa/ trường trực thuộc ĐH Quốc gia Hà Nội Học phí năm học 2023-2024
1 Trường ĐH Công nghệ 28,5 – 35 triệu đồng
2 Trường ĐH Khoa học Tự nhiên 15,2 - 35 triệu đồng
3 Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn 15 - 35 triệu đồng
4 Trường ĐH Ngoại ngữ 15 - 60 triệu đồng

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 27.8  
2 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00; A01; B00 22.5  
3 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01 27.05  
4 CN12 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01 27.12  
5 CN13 Kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01 24.59  
6 CN14 Hệ thống thông tin A00; A01; D01 26.87  
7 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01 26.92  
8 CN17 Kỹ thuật Robot A00; A01; D01 25.99  
9 CN18 Thiết kế công nghiệp và đồ họa A00; A01; D01 24.64  
10 CN2 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01 26.97  
11 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D01 25.24  
12 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D01 26.03  
13 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01 23.91  
14 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; D01 26.27  
15 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ A00; A01; D01 24.61  
16 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D01 27.58  
17 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D01 26.3

2. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN3 Vật lý kỹ thuật   17  
2 CN4 Cơ kỹ thuật   17  
3 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   17  
4 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ   17  
5 CN10 Công nghệ nông nghiệp   17  
6 CN13 Kỹ thuật năng lượng   17  
7 CN18 Thiết kế công nghiệp và đồ họa   18  
8 CN17 Kỹ thuật Robot   19  
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   20  
10 CN9 Công nghệ KT điện tử – viễn thông   20  
11 CN14 Hệ thống thông tin   20  
12 CN15 Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu   20  
13 CN2 Kỹ thuật máy tính   20  
14 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   22  
15 CN8 Khoa học máy tính   22  
16 CN12 Trí tuệ nhân tạo   22  
17 CN1 Công nghệ thông tin   23.5

3. Xét Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN3 Vật lý kỹ thuật   23.4 CCQT SAT
2 CN4 Cơ kỹ thuật   23.5 CCQT SAT
3 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   23.6 CCQT SAT
4 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ   23.7 CCQT SAT
5 CN10 Công nghệ nông nghiệp   23.8 CCQT SAT
6 CN13 Kỹ thuật năng lượng   23.9 CCQT SAT
7 CN18 Thiết kế công nghiệp và đồ họa   23.1 CCQT SAT
8 CN17 Kỹ thuật Robot   23.11 CCQT SAT
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   23.12 CCQT SAT
10 CN9 Công nghệ KT điện tử – viễn thông   24 CCQT SAT
11 CN14 Hệ thống thông tin   24 CCQT SAT
12 CN15 Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu   24 CCQT SAT
13 CN2 Kỹ thuật máy tính   26.25 CCQT SAT
14 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   27 CCQT SAT
15 CN8 Khoa học máy tính   27.15 CCQT SAT
16 CN12 Trí tuệ nhân tạo   27.75 CCQT SAT
17 CN1 Công nghệ thông tin   28 CCQT SAT
18 CN8 Khoa học máy tính   26.5 CCQT ACT, A-Level
19 CN12 Trí tuệ nhân tạo   26.5 CCQT ACT, A-Level
Đánh giá

0

0 đánh giá