Điểm chuẩn Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây

255

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023

Xét điểm thi THPT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn theo phương thức thi THPT

Công nghệ thông tin

CN1

27.85

Công nghệ nông nghiệp

CN10

22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

CN11

27.1

Trí tuệ nhân tạo

CN12

27.2

Kỹ thuật năng lượng

CN13

23.8

Hệ thống thông tin

CN14

26.95

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

CN15

26.25

Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản

CN16

27.5

Kỹ thuật Robot

CN17

25.35

Kỹ thuật máy tính

CN2

27.25

Vật lý kỹ thuật

CN3

24.2

Cơ kỹ thuật

CN4

25.65

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

CN5

23.1

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

CN6

25

Công nghệ hàng không vũ trụ

CN7

24.1

Khoa học máy tính

CN8

27.25

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

CN9

25.15

 

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

1.Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 29.15  
2 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00; A01; D01 22  
3 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 27.25  
4 CN12 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01 27  
5 CN13 Kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01 22  
6 CN16 Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản A00; A01; D01 27.5  
7 CN17 Kỹ thuật Robot A00; A01; D01 23  
8 CN2 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01 27.5  
9 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D01 23  
10 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D01 25  
11 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01 22  
12 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00; A01; D01 23  
13 CN14 Hệ thống thông tin A00; A01; D01 25 Điều kiện tiếng Anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên
14 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01 24 Điều kiện tiếng Anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên
15 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01 23 Điều kiện tiếng Anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên
16 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D01 27.25 Điều kiện tiếng Anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên
17 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 23 Điều kiện tiếng Anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên

2. Xét điểm thi ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin   25.5  
2 CN2 Kỹ thuật máy tính   23.25  
3 CN3 Vật lý kỹ thuật   21.5  
4 CN4 Cơ kỹ thuật   22  
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   20  
6 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   22  
7 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ   21.5  
8 CN8 Khoa học máy tính   24  
9 CN9 Công nghệ kỹ thuật ĐT-VT   22.5  
10 CN10 Công nghệ nông nghiệp   19  
11 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   24  
12 CN12 Trí tuệ nhân tạo   23.5  
13 CN13 Kỹ thuật năng lượng   20  
14 CN14 Hệ thống thông tin   23  
15 CN15 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   23  
16 CN16 CNTT định hưởng thị trường Nhật Bản   23  
17 CN17 Kỹ thuật Robot   21

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01 28.75  
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01 27.65  
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01 25.4  
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01 26.2  
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01 24.5  
6 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ A00; A01 25.5  
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00; A01; A02; B00 23.55  
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 27.75  
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00; A01 25.9 Điểm tiếng Anh >=4
10 CN8 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 27.9 Điểm tiếng Anh >=4
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (CLC) A00; A01 26.55 Điểm tiếng Anh >=4

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin   28.1  
2 CN2 Máy tính và Robot   27.25  
3 CN3 Vật lý kỹ thuật   25.1  
4 CN4 Cơ kỹ thuật   26.5  
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   24  
6 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ   25.35  
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp   22.4  
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   27.55  
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC)   25.7 Điểm tiếng Anh >=4
10 CN8 Công nghệ thông tin (CLC)   27 Điểm tiếng Anh >=4
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC)   26 Điểm tiếng Anh >=4
Đánh giá

0

0 đánh giá