Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây

248

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo: 

Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

TT

Ngành học/Mã ngành

Chỉ tiêu

Các tổ hợp xét tuyển

Khối

Điểm trúng tuyển

1.

Luật

(7380101)

180

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

27.5

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

24.35

Ngữ văn, Toán, tiếng Anh

D01

25.10

Ngữ văn, Toán, tiếng Pháp

D03

24.60

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

25.10

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

24.28

2.

Luật chất lượng cao

 (380101CLC)

108

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

25.10

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

3.

Luật thương mại quốc tế

(7380109)

46

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25.70

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

4.

Luật kinh doanh

(7380110)

100

Toán, Vật lý, Hóa học

A00

25.29

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D03

Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH

D78

Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH

D82

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 24.9  
2 7380101 Luật C00 28.25  
3 7380101 Luật D01 25.3  
4 7380101 Luật D03 24.45  
5 7380101 Luật D78 26.22  
6 7380101 Luật D82 22.62  
7 7380101CLC Luật A01; D01; D07; D78 24.7  
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D78; D82 25.68  
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D90; D91 25.1

2. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   18.1  
2 7380101CLC Luật chất lượng cao   17  
3 7380109 Luật thương mại quốc tế   19.95  
4 7380110 Luật kinh doanh   18.95

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

 Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.75 Tiêu chí phụ 27.0000 98
2 7380101 Luật A00 25.15 Tiêu chí phụ 24.6500 99
3 7380101 Luật D01 26.1 Tiêu chí phụ 26.1000 97
4 7380101 Luật D03 25.5 Tiêu chí phụ 25.5000 95
5 7380101 Luật D78 26.55 Tiêu chí phụ 26.3000 96
6 7380101 Luật D82 24.55 Tiêu chí phụ 24.5500 99
7 7380101CLC Luật CLC A01; D01; D07; D78 25.85 Tiêu chí phụ 9.2000 90
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00; A01; D01; D78; D82 26.5 Tiêu chí phụ 26.5000 94
9 7380110 Luật kinh doanh A00; A01; D01; D03; D90; D91 26.05 Tiêu chí phụ 25.5500 93

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật C00 27.5  
2 7380101 Luật A00 24.3  
3 7380101 Luật D01 24.4  
4 7380101 Luật D03 23.25  
5 7380101 Luật D78 24.5  
6 7380101 CLC Luật A01 , D01, D07, D78 23.75  
7 7380110 Luật kinh doanh A00, A01, D01, D03, D90, D91 24.55  
8 7380109 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01, D78, D82 24.8

 

Đánh giá

0

0 đánh giá