Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| TT | Ngành học/Mã ngành | Chỉ tiêu | Các tổ hợp xét tuyển | Khối | Điểm trúng tuyển | 
| 1. | Luật (7380101) | 180 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | C00 | 27.5 | 
| Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 24.35 | |||
| Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | D01 | 25.10 | |||
| Ngữ văn, Toán, tiếng Pháp | D03 | 24.60 | |||
| Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH | D78 | 25.10 | |||
| Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH | D82 | 24.28 | |||
| 2. | Luật chất lượng cao (380101CLC) | 108 | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | 25.10 | 
| Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||||
| Toán, Hóa học, Tiếng Anh | D07 | ||||
| Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH | D78 | ||||
| 3. | Luật thương mại quốc tế (7380109) | 46 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 25.70 | 
| Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||
| Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||||
| Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH | D78 | ||||
| Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH | D82 | ||||
| 4. | Luật kinh doanh (7380110) | 100 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 25.29 | 
| Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||
| Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | ||||
| Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | D03 | ||||
| Ngữ Văn, Tiếng Anh, KHXH | D78 | ||||
| Ngữ Văn, Tiếng Pháp, KHXH | D82 | 
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.9 | |
| 2 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | |
| 3 | 7380101 | Luật | D01 | 25.3 | |
| 4 | 7380101 | Luật | D03 | 24.45 | |
| 5 | 7380101 | Luật | D78 | 26.22 | |
| 6 | 7380101 | Luật | D82 | 22.62 | |
| 7 | 7380101CLC | Luật | A01; D01; D07; D78 | 24.7 | |
| 8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D78; D82 | 25.68 | |
| 9 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D90; D91 | 25.1 | 
2. Xét điểm ĐGNL ĐHQGHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7380101 | Luật | 18.1 | ||
| 2 | 7380101CLC | Luật chất lượng cao | 17 | ||
| 3 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 19.95 | ||
| 4 | 7380110 | Luật kinh doanh | 18.95 | 
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Tiêu chí phụ 27.0000 98 | 
| 2 | 7380101 | Luật | A00 | 25.15 | Tiêu chí phụ 24.6500 99 | 
| 3 | 7380101 | Luật | D01 | 26.1 | Tiêu chí phụ 26.1000 97 | 
| 4 | 7380101 | Luật | D03 | 25.5 | Tiêu chí phụ 25.5000 95 | 
| 5 | 7380101 | Luật | D78 | 26.55 | Tiêu chí phụ 26.3000 96 | 
| 6 | 7380101 | Luật | D82 | 24.55 | Tiêu chí phụ 24.5500 99 | 
| 7 | 7380101CLC | Luật CLC | A01; D01; D07; D78 | 25.85 | Tiêu chí phụ 9.2000 90 | 
| 8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; D01; D78; D82 | 26.5 | Tiêu chí phụ 26.5000 94 | 
| 9 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D90; D91 | 26.05 | Tiêu chí phụ 25.5500 93 | 
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
| 2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | |
| 3 | 7380101 | Luật | D01 | 24.4 | |
| 4 | 7380101 | Luật | D03 | 23.25 | |
| 5 | 7380101 | Luật | D78 | 24.5 | |
| 6 | 7380101 CLC | Luật | A01 , D01, D07, D78 | 23.75 | |
| 7 | 7380110 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D90, D91 | 24.55 | |
| 8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01, D78, D82 | 24.8 | 
Tham khảo các bài viết khác về Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
Phương án tuyển sinh Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 chính xác
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 cao nhất 28.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 27.75 điểm
Điểm chuẩn Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo Đại học Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất