Học phí Đại học Đại Nam năm 2022 - 2023 mới nhất

122

Học phí trường Đại học Đại Nam 2022 - 2023 mới nhất , mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Đại Nam 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Đại Nam 2022 - 2023

Học phí dự kiến với sinh viên chính quy: lộ trình tăng học phí tối đa cho từng năm

Học phí theo năm đối với từng ngành

Stt

Ngành đào tạo

Học phí

1

Y khoa

95.000.000 đ/năm học

2

Dược học

40.000.000 đ/năm học

3

Đông phương học

35.000.000 đ/năm học

4

Điều dưỡng, Công nghệ thông tin

30.000.000 đ/năm học

5

Tài chính ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Kế toán, Luật kinh tế, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc, ngôn ngữ Hàn Quốc, Quan hệ công chúng, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành.

25.000.000 đ/năm học

B. Điểm chuẩn Đại học Đại Nam 2022

1. Điểm THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22  
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D08 21  
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19  
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 23  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 22  
6 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 15  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 15  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 15  
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
10 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15  
11 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 15  
12 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 15  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 15  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 15  
15 7310608 Đông phương học (cn Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 15  
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 15  
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 15  
20 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 15  
21 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 15

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D08 24 Học lực lớp 12 từ loại Giỏi
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 21 Học lực lớp 12 từ loại Khá
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 24  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 24  
6 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 22  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 22  
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 21  
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 21  
10 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 21  
11 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 21  
12 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 21  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 21  
14 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 21  
15 7310608 Đông phương học (cn Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 21  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 20  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 20  
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 18  
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 18  
20 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 18  
21 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 18
Đánh giá

0

0 đánh giá