Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 3 năm gần đây

357

Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2023

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJackTài liệu VietJack

Ghi chú: Cách tính điểm trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh và chuyên ngành Biên - Phiên dịch: (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có)

B. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24  
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 27  
3 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01 23.75  
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 25.75  
5 7340406 Quản trị văn phòng C20 26.75  
6 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A01; D01 24.25  
7 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C00 26.25  
8 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học D01; D14; D15 20.25  
9 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C00 22.25  
10 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) D01; D14; D15 16  
11 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) C00 18  
12 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện A01; D01 15  
13 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C00 17  
14 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C20 18  
15 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 21  
16 7310205 Quản lý nhà nước C00 23  
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 24  
18 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 15  
19 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 17  
20 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C14; C20 18  
21 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 15  
22 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 17  
23 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19; C20 18  
24 7480104 Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) A00; A01; D01; D10 19.75  
25 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D14 15.5  
26 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 17.5  
27 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19; C20 18.5  
28 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 23.5  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 23.25  
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.25  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23.75  
32 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
33 7340404QN Quản trị nhân lực C20 16 Cơ sở Quảng Nam
34 7340406QN Quản trị văn phòng A00; D01; C00 17 Cơ sở Quảng Nam
35 7340406QN Quản trị văn phòng C20 18 Cơ sở Quảng Nam
36 7380101QN 7380101-1QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
37 7380101QN 7380101-1QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C20 16 Cơ sở Quảng Nam
38 7310205QN Quản lý nhà nước D01; D15; C00 18 Cơ sở Quảng Nam
39 7310205QN Quản lý nhà nước C20 19 Cơ sở Quảng Nam
40 7380101TP-HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A00; D01; C00 24.5 Cơ sở TPHCM
41 7310205TP-HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15; C00 21 Cơ sở TPHCM
42 7340406TP-HCM Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 22.25 Cơ sở TPHCM
43 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D14; C00; C03 15 Cơ sở TPHCM
44 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19 16 Cơ sở TPHCM

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 28  
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 ---  
3 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01 26.75  
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 28.75  
5 7340406 Quản trị văn phòng C20 29.75  
6 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A01; D01 28  
7 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C00 ---  
8 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học D01; D14; D15 23.5  
9 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C00 25.5  
10 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) D01; D14; D15 23  
11 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) C00 25  
12 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện A01; D01 21.5  
13 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C00 23.5  
14 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C20 24.5  
15 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01; D15 25.75  
16 7310205 Quản lý nhà nước C00 27.75  
17 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 22  
18 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 24  
19 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C14; C20 25  
20 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 22.5  
21 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 24.5  
22 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19; C20 25.5  
23 7480104 Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) A00; A01; D01; D10 22.5  
24 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 22.5  
25 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 24.5  
26 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 25.5  
27 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 27.5  
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 26  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28  
30 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 26.75  
31 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 22 Cơ sở Quảng Nam
32 7340404QN Quản trị nhân lực C20 23 Cơ sở Quảng Nam
33 7340406QN Quản trị văn phòng A00; D01; C00 18 Cơ sở Quảng Nam
34 7340406QN Quản trị văn phòng C20 19 Cơ sở Quảng Nam
35 7380101QN 7380101-1QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; D01; C00 22 Cơ sở Quảng Nam
36 7380101QN 7380101-1QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C20 23 Cơ sở Quảng Nam
37 7310205QN Quản lý nhà nước D01; D15; C00 18 Cơ sở Quảng Nam
38 7310205QN Quản lý nhà nước C20 19 Cơ sở Quảng Nam
39 7380101TP-HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A00; D01; C00 27 Cơ sở TPHCM
40 7310205TP-HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15; C00 25 Cơ sở TPHCM
41 7340406TP-HCM Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 25 Cơ sở TPHCM
42 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D14; C00; C03 22 Cơ sở TPHCM
43 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19 23 Cơ sở TPHCM

3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực   680  
2 7340406 Quản trị văn phòng   680  
3 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra)   680  
4 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học   600  
5 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)   600  
6 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện   600  
7 7310205 Quản lý nhà nước   640  
8 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)   600  
9 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)   600  
10 7480104 Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử)   600  
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước   600  
12 7310101 Kinh tế   680  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   680  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh   600  
15 7380101TP-HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra)   680 Cơ sở TPHCM
16 7310205TP-HCM Quản lý nhà nước   640 Cơ sở TPHCM
17 7340406TP-HCM Quản trị văn phòng   680 Cơ sở TPHCM
18 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học   600 Cơ sở TPHCM

4. Điểm tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực   85  
2 7340406 Quản trị văn phòng   85  
3 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra)   85  
4 7229040 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học   75  
5 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)   75  
6 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện   75  
7 7310205 Quản lý nhà nước   80  
8 7310201 Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)   75  
9 7320303 Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)   75  
10 7480104 Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử)   75  
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước   75  
12 7310101 Kinh tế   85  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   85  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh   75  
15 7380101TP-HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra)   85 Cơ sở TPHCM
16 7310205TP-HCM Quản lý nhà nước   80 Cơ sở TPHCM
17 7340406TP-HCM Quản trị văn phòng   85 Cơ sở TPHCM
18 7320303TP-HCM Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học   75 Cơ sở TPHCM

C. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24  
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 28  
3 7340406 Quản trị văn phòng D01 23.75  
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 25.75  
5 7340406 Quản trị văn phòng C14 26.75  
6 7340406 Quản trị văn phòng C20 26.75  
7 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A01; D01 23.5  
8 7380101 Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C00 25.5  
9 7229040-01; 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học D01; D15 17  
10 7229040-01; 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C00 19  
11 7229040-01; 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học C20 20  
12 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện A01; D01 15.5  
13 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C00 17.5  
14 7320201 Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện C20 18.5  
15 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 21  
16 7310205 Quản lý nhà nước C00 23  
17 7310205 Quản lý nhà nước C20 24  
18 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 15.5  
19 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 17.5  
20 7310201 (7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C14; C20 18.5  
21 7320303 (7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 15.5  
22 7320303 (7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 17.5  
23 7320303 (7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19; C20 18.5  
24 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01; D15 17  
25 7229042 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 19  
26 7229042 (7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 20  
27 7480104 Hệ thông thông tin A00; A01; D01; D10 15  
28 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00 16  
29 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 18  
30 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19; C20 19  
31 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 20.5  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D15 17  
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 19  
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C20 20  
35 7220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 22.5  
36 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
37 7340404QN Quản trị nhân lực C20 16 Cơ sở Quảng Nam
38 7340406QN Quản trị văn phòng A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
39 7340406QN Quản trị văn phòng C20 16 Cơ sở Quảng Nam
40 7380101QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
41 7380101QN Luật (Chuyên ngành Thanh tra) C20 16 Cơ sở Quảng Nam
42 7229040-1QN Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học D01; D15; C00 18 Cơ sở Quảng Nam
43 7229040-1QN Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học C20 19 Cơ sở Quảng Nam
44 7310205QN Quản lý nhà nước D01; D15; C00 15.5 Cơ sở Quảng Nam
45 7310205QN Quản lý nhà nước C20 16.5 Cơ sở Quảng Nam
46 7320303-1QN Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D01; C00 17.25 Cơ sở Quảng Nam
47 7320303-1QN Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19; C20 18.25 Cơ sở Quảng Nam
48 7380101HCM Luật (Chuyên ngành Thanh tra) A00; A00; D01; C00 22 Cơ sở TPHCM
49 7310205HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15; C00 18 Cơ sở TPHCM
50 7340406HCM Quản trị văn phòng A01; D01; D15; C00 22 Cơ sở TPHCM
51 7320303 Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học D14; C00; C03 15 Cơ sở TPHCM
52 7320303 Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học C19 16 Cơ sở TPHCM

D. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00 20.5 Trụ sở chính Hà Nội
2 7340404 Quản trị nhân lực A01 20.5 Trụ sở chính Hà Nội
3 7340404 Quản trị nhân lực D01 20.5 Trụ sở chính Hà Nội
4 7340404 Quản trị nhân lực C00 22.5 Trụ sở chính Hà Nội
5 7340406 Quản trị văn phòng D01 20 Trụ sở chính Hà Nội
6 7340406 Quản trị văn phòng C00 22 Trụ sở chính Hà Nội
7 7340406 Quản trị văn phòng C19 23 Trụ sở chính Hà Nội
8 7340406 Quản trị văn phòng C20 23 Trụ sở chính Hà Nội
9 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) A00 18 Trụ sở chính Hà Nội
10 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) A01 18 Trụ sở chính Hà Nội
11 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) D01 18 Trụ sở chính Hà Nội
12 7380101(7380101-01) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) C00 20 Trụ sở chính Hà Nội
13 7310205 Quản lý nhà nước A01 17 Trụ sở chính Hà Nội
14 7310205 Quản lý nhà nước D01 17 Trụ sở chính Hà Nội
15 7310205 Quản lý nhà nước C00 19 Trụ sở chính Hà Nội
16 7310205 Quản lý nhà nước C20 20 Trụ sở chính Hà Nội
17 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) A01 14.5 Trụ sở chính Hà Nội
18 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) D01 14.5 Trụ sở chính Hà Nội
19 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C00 16.5 Trụ sở chính Hà Nội
20 7310201(7310201-01) Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) C20 17.5 Trụ sở chính Hà Nội
21 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 14.5 Trụ sở chính Hà Nội
22 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 16.5 Trụ sở chính Hà Nội
23 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19 17.5 Trụ sở chính Hà Nội
24 7320303(7320303-01) Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C20 17.5 Trụ sở chính Hà Nội
25 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01 16 Trụ sở chính Hà Nội
26 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D15 16 Trụ sở chính Hà Nội
27 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 18 Trụ sở chính Hà Nội
28 7229042(7229042-01) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 19 Trụ sở chính Hà Nội
29 7340404QN Quản trị nhân lực A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
30 7340404QN Quản trị nhân lực D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
31 7340404QN Quản trị nhân lực C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
32 7340404QN Quản trị nhân lực C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
33 7340406QN Quản trị văn phòng A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
34 7340406QN Quản trị văn phòng D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
35 7340406QN Quản trị văn phòng C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
36 7340406QN Quản trị văn phòng C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
37 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
38 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
39 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
40 7380101QN(7380101-01QN) Luật(Chuyên ngành Thanh tra) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
41 7310205QN Quản lý nhà nước D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
42 7310205QN Quản lý nhà nước D15 14 Phân hiệu Quảng Nam
43 7310205QN Quản lý nhà nước C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
44 7310205QN Quản lý nhà nước C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
45 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) A00 14 Phân hiệu Quảng Nam
46 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
47 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
48 7229042QN(7229042-01QN) Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
49 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D01 14 Phân hiệu Quảng Nam
50 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
51 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19 15 Phân hiệu Quảng Nam
52 7320303QN (7320303-01QN) Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
53 7229040QN (7229040-01QN;7 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) C20 15 Phân hiệu Quảng Nam
54 7229040QN (7229040-01QN;7 Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) D01; D15; C00 14 Phân hiệu Quảng Nam
55 7380101HCM Luật A00 16 Cơ sở TPHCM
56 7380101HCM Luật A01 17 Cơ sở TPHCM
57 7380101HCM Luật D01 16 Cơ sở TPHCM
58 7380101HCM Luật C00 16 Cơ sở TPHCM
59 7310205HCM Quản lý nhà nước A00 15.5 Cơ sở TPHCM
60 7310205HCM Quản lý nhà nước D01 15.5 Cơ sở TPHCM
61 7310205HCM Quản lý nhà nước D15 15.5 Cơ sở TPHCM
62 7310205HCM Quản lý nhà nước C00 15.5 Cơ sở TPHCM
63 7340406HCM Quản trị văn phòng A01 16.5 Cơ sở TPHCM
64 7340406HCM Quản trị văn phòng D01 15.5 Cơ sở TPHCM
65 7340406HCM Quản trị văn phòng D15 15.5 Cơ sở TPHCM
66 7340406HCM Quản trị văn phòng C00 15.5 Cơ sở TPHCM
67 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) D14 14.5 Cơ sở TPHCM
68 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C00 14.5 Cơ sở TPHCM
69 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C03 14.5 Cơ sở TPHCM
70 7320303HCM (7320303-01HCM Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) C19 14.5 Cơ sở TPHCM
Đánh giá

0

0 đánh giá