Cập nhật Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 - 2023
A. Học phí Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022 - 2023
Học phí trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022 - 2023 dự kiến như sau:
- Khối ngành V (Công nghệ, kỹ thuật): 1.060.000 đồng/tháng
- Khối ngành III, VII (Kinh tế, Vận tải): 960.000 đồng/tháng
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | TTNV<=2 |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | TTNV<=6 |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | TTNV<=2 |
4 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | TTNV<=4 |
5 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.3 | TTNV<=3 |
6 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.55 | TTNV<=8 |
8 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | TTNV<=3 |
9 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | TTNV<=7 |
10 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.4 | TTNV<=6 |
11 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
12 | GTADCTM2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | TTNV<=3 |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | TTNV<=4 |
14 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | TTNV<=2 |
15 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | TTNV=1 |
16 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | TTNV=1 |
17 | GTADCDM2 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; D01; D07 | 21.65 | TTNV=1 |
18 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | TTNV<=3 |
19 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.95 | TTNV=1 |
20 | GTADCMT2 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | A00; A01; D01; D07 | 16.3 | TTNV<=3 |
21 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | TTNV<=6 |
22 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.75 | TTNV<=5 |
23 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
24 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
25 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
26 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
27 | GTADCLG1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | TTNV<=7 |
28 | GTADCDT1 | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20.95 | TTNV=1 |
29 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
31 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
32 | GTADCCM1 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 17.8 | TTNV<=4 |
33 | GTADCKX1 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 17.65 | TTNV<=4 |
34 | GTADCDD1 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
35 | GTADCCD1 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
36 | GTADCOT3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 17.55 | TTNV=1 |
37 | GTADCCD3 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | |
2 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
3 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
5 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
6 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
7 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
8 | GTADCKT21 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
9 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
10 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
12 | GTADCTM2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
13 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
14 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
15 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
16 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
17 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
18 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
19 | GTADCDM2 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
20 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
21 | GTADCMT2 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
22 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | GTADCDT1 | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
28 | GTADCCD3 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
29 | GTADCCM1 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
30 | GTADCOT3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
31 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
32 | GTADCCD1 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
33 | GTADCDD3 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
34 | GTADCDD1 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
35 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
36 | GTADCKT3 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
37 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
38 | GTADCKX3 | Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
39 | GTADCKX1 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
40 | GTADCLG1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 |
3. Xét điểm thi ĐGNL ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 24.5 | ||
2 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 24.5 | ||
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 22.5 | ||
4 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 20.5 | ||
5 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 20.5 | ||
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 20.5 | ||
7 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 20.5 | ||
8 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 20.5 | ||
9 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.5 | ||
10 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | 18.5 | ||
11 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | 17.5 | ||
12 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | 17.5 | ||
13 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | 14.5 | ||
14 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 14.5 | ||
15 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 14.5 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 cao nhất 25.35 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2021 cao nhất 25.7 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 3 năm gần
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất