Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2021 cao nhất 25.7 điểm

123

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 20.35 <=NV6
3 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 22.9 <=NV2
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23 <=NV2
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.1 <=NV3
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.2 <=NV3
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.7 NV1
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.4 <=NV4
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.2 NV1
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 24.05 <=NV6
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24 <=NV11
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV8
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV3
14 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 <=NV5
15 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
16 7340301VP Kế toán (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
17 7510205VP CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
18 7510104VP CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
19 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
20 7510205TN CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
21 7510104TN CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
22 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; D07; B00 15.5  
24 7510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A00; A01; D01; D07 15.5  
25 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5  
26 7580301VP Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
27 7480201VP Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
28 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22  
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22  
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông DL A00; A01; D01; D07 22  
4 7510102 CNKT Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
5 7510104 CNKT Giao thông A00; A01; D01; D07 18  
6 7510201 CNKT Cơ khí A00; A01; D01; D07 18  
7 7510406 CNKT môi trường A00; A01; D01; B00 18  
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
9 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 18  
10 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 18  
11 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 18  
12 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
13 7510104VP CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 18  
14 7510205VP CNKT Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 18  
15 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 18  
16 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
17 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
18 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 18  
19 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 18  
20 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18  
21 7510104TN CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 18  
22 7510205TN CNKT Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 18  
23 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18  
24 7840101TN Khai thác vận tải (TN) A00; A01; D01; D07 18

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Hà Nội
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23 Cơ sở Hà Nội
3 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 22.5 Cơ sở Hà Nội
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 22 Cơ sở Hà Nội
5 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 20.5 Cơ sở Hà Nội
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 20 Cơ sở Hà Nội
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội
8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội
10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 18.5 Cơ sở Hà Nội
12 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội
13 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội
14 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; B00 15.5 Cơ sở Hà Nội
17 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội
18 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
19 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
20 7510102VP Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
21 7510104VP Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
22 7510205VP Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
23 7510302VP Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
24 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
25 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc
26 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
27 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
28 7510102TN Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
29 7510104TN Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
30 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
31 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên
32 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   25 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
2 7340101 Quản trị kinh doanh   7.9 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   23 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
4 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   7.7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   22 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng   7.5 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
7 7840101 Logistics và Vận tải đa phương thức   21 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
8 7840101 Logistics và Vận tải đa phương thức   7.5 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí   20 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí   7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
11 7580301 Kinh tế xây dựng   20 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
12 7580301 Kinh tế xây dựng   7 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
13 7510104 CNKT Xây dựng cầu đường bộ   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
14 7510104 CNKT Xây dựng cầu đường bộ   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
15 7510102 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
16 7510102 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
19 7510104VP Xây dựng cầu đường bộ   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
20 7510104VP Xây dựng cầu đường bộ   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
21 7510102VP Xây dựng dân dụng và công nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
22 7510102VP Xây dựng dân dụng và công nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội
23 7340301VP Kế toán doanh nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
24 7340301VP Kế toán doanh nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
25 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
26 7510205VP Công nghệ kỹ thuật ô tô   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
27 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
28 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
29 7480201VP Công nghệ thông tin   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
30 7480201VP Công nghệ thông tin   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
31 7580301VP Kinh tế xây dựng   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
32 7580301VP Kinh tế xây dựng   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
33 7510302VP Điện tử - Viễn thông   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc
34 7510302VP Điện tử - Viễn thông   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
35 7510104TN Xây dựng cầu đường bộ   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
36 7510104TN Xây dựng cầu đường bộ   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
37 7510102TN Xây dựng dân dụng và công nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
38 7510102TN Xây dựng dân dụng và công nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
39 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
40 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
41 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
42 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
43 7340301TN Kế toán doanh nghiệp   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
44 7340301TN Kế toán doanh nghiệp   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
45 7480201TN Công nghệ thông tin   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
46 7480201TN Công nghệ thông tin   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
47 7580301TN Kinh tế xây dựng   18 Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên
48 7580301TN Kinh tế xây dựng   6 Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên
Đánh giá

0

0 đánh giá