Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | <=NV6 |
3 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | <=NV2 |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23 | <=NV2 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | <=NV3 |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | <=NV3 |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | NV1 |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | <=NV4 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | NV1 |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | <=NV6 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | <=NV11 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV8 |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV3 |
14 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | <=NV5 |
15 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7340301VP | Kế toán (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510205VP | CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7510104VP | CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7510205TN | CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7510104TN | CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
22 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A01; D07; B00 | 15.5 | |
24 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
25 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
26 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
27 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
28 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông DL | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7510102 | CNKT Công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510104 | CNKT Giao thông | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7510201 | CNKT Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7510406 | CNKT môi trường | A00; A01; D01; B00 | 18 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7510104VP | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7510205VP | CNKT Ô tô (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
17 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
20 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 7510104TN | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7510205TN | CNKT Ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
24 | 7840101TN | Khai thác vận tải (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Cơ sở Hà Nội |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 17 | Cơ sở Hà Nội |
14 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; B00 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
18 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
19 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
20 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
21 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
22 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
23 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
24 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
25 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
26 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
27 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
28 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
29 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
30 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
31 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
32 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 7.9 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 23 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7.7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 22 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
7 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 21 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
8 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
13 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
14 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
15 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
16 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
19 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
20 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
21 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
22 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
23 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
24 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
25 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
26 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
27 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
28 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
29 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
30 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
31 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
32 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
33 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
34 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
35 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
36 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
37 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
38 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
39 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
40 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
41 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
42 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
43 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
44 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
45 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
46 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
47 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
48 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 cao nhất 25.35 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2021 cao nhất 25.7 điểm
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải 3 năm gần
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2024 mới nhất