Các ngành đào tạo trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 mới nhất

743

Các ngành đào tạo trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

1

7220201

 

Ngành Ngôn ngữ Anh

- Chuyên ngành Biên phiên dịch

- Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy

A01, D01, D09 và D14

2

7340101

Ngành Quản trị kinh doanh

- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

- Chuyên ngành Quản trị nhân lực

- Chuyên ngành Quản trị bán hàng

A00; A01;

C01 và D01

3

7340115

Ngành Marketing

- Chuyên ngành Quản trị Marketing

- Chuyên ngành Truyền thông Marketing

A00; A01;

C01 và D01

4

7340121

Ngành Kinh doanh thương mại

- Chuyên ngành Luật thương mại

- Chuyên ngành Kinh doanh thương mại

- Chuyên ngành Thương mại điện tử

Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế

A00; A01;

C01 và D01

5

7340201

Ngành Tài chính - Ngân hàng

- Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp

- Chuyên ngành Ngân hàng

- Chuyên ngành Công nghệ tài chính

- Chuyên ngành Đầu tư tài chính

A00; A01;

C01 và D01

6

7340204

Ngành Bảo hiểm

- Chuyên ngành Định phí bảo hiểm

- Chuyên ngành Kinh tế bảo hiểm

- Chuyên ngành Bảo hiểm xã hội

A00; A01;

C01 và D01

7

7340301

Ngành Kế toán

- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp

- Chuyên ngành Kế toán nhà hàng khách sạn

- Chuyên ngành Kế toán công

A00; A01;

C01 và D01

8

7340302

Ngành Kiểm toán

A00; A01;

C01 và D01

9

7460108

Ngành Khoa học dữ liệu

- Khoa học dữ liệu

- Phân tích dữ liệu

A00; A01;

C01 và D01

10

7480102

Ngành Mạng máy tính và TTDL

- Chuyên ngành Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

- Chuyên ngành An toàn thông tin

A00; A01;

C01 và D01

11

7480108

Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính

- Chuyên ngành Công nghệ nhúng và lập trình di động

- Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh

A00; A01;

C01 và D01

12

7480201

Ngành Công nghệ thông tin

- Chuyên ngành Công nghệ thông tin

- Chuyên ngành Hệ thống thông tin

- Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và thị giác máy tính

A00; A01;

C01 và D01

13

7510605

Ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

A00; A01;

C01 và D01

14

7510201

Ngành CNKT cơ khí

- Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy

- Chuyên ngành Máy và cơ sở thiết kế máy

Chuyên ngành Kỹ thuật đo và gia công thông minh

A00; A01;

C01 và D01

15

7510203

Ngành CNKT cơ - điện tử

- Chuyên ngành Kỹ thuật Robot

- Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử

- Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử trên Ô tô

A00; A01;

C01 và D01

16

7510205

Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô

– Chuyên ngành Kỹ thuật đăng kiểm xe cơ giới

– Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô điện

– Chuyên ngành Điện – Cơ điện tử ô tô

A00; A01;

C01 và D01

17

7510301

Ngành CNKT điện, điện tử

- Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp

- Chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện và năng lượng mới

- Chuyên ngành Thiết bị điện, điện tử thông minh

A00; A01;

C01 và D01

18

7510302

Ngành CNKT điện tử – viễn thông

- Kỹ thuật thiết kế và chế tạo vi mạch

- Chuyên ngành Hệ thống nhúng và điện tử ứng dụng

- Chuyên ngành Truyền thông số và IoT

A00; A01;

C01 và D01

19

7510303

Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá

- Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp

- Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh

- Chuyên ngành Thiết bị đo thông minh

- Kỹ thuật Robot và AI

A00; A01;

C01 và D01

20

7540202

Ngành Công nghệ sợi, dệt

A00; A01;

C01 và D01

21

7540204

Ngành Công nghệ dệt, may

- Chuyên ngành Công nghệ may

- Chuyên ngành Thiết kế Thời trang

A00; A01;

C01 và D01

22

 

7540101

Ngành Công nghệ thực phẩm

- Chuyên ngành Công nghệ lên men

- Chuyên ngành Công nghệ bảo quản và chế biến thực phẩm

- Chuyên ngành Quản lý chất lượng thực phẩm

A00; A01; B00 và D07

23

7810103

Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; C00 và D01

24

7810201

Ngành Quản trị khách sạn

A00; A01; C00 và D01

Ghi chú:

- Tổng chỉ tiêu tuyển sinh năm đại học 2024 dự kiến là: 5.600 chỉ tiêu;

- Dành tối đa 20% chỉ tiêu để xét tuyển tại cơ sở Nam Định;

- Nếu chỉ tiêu xét tuyển theo từng phương thức, từng cơ sở trước chưa đủ, số chỉ tiêu còn lại được chuyển sang xét tuyển theo các phương thức, cơ sở khác.

* Bảng mã các tổ hợp xét tuyển:

Mã tổ hợp các môn xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT và kết quả học tập THPT

A00

Toán - Vật lí - Hóa học

D01

Toán - Anh văn - Ngữ văn

A01

Toán - Vật lí - Anh văn

D07

Toán - Hóa - Anh văn

B00

Toán - Sinh học - Hóa học

D09

Toán - Lịch sử - Anh văn

C01

Toán - Vật lí - Ngữ văn

D10

Toán - Địa lý - Anh văn

C00

Ngữ văn - Lịch sử - Địa lý

D14

Ngữ văn - Lịch sử - Anh văn

* Quy định chênh lệch điểm xét tuyển giữa các tổ hợp: Các tổ hợp môn xét tuyển có giá trị ngang nhau trong cùng đợt xét tuyển.

B. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 23 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 23.7 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 24 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 22.2 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 20 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 23 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 23.3 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 19 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17.5 Cơ sở Nam Định

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 23.5 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 26 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 24.5 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 22.5 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 25.5 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 21 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19.5 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 19.5 Cơ sở Nam Định

 3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   16.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh   17 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing   17 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại   17 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   16.5 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm   16.5 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán   16.5 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán   16.5 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu   16.5 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16.5 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   16.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin   17 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   16.5 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   16.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   16.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   16.5 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   16.5 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa   17 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   17 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may   16.5 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   16.5 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   16.5 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   16.5 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn   16.5 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   16 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh   16.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing   16.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại   16.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   16 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm   16 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán   16 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu   16 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   16 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   16 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin   16.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   16 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   16.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   16.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   16 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   16.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa   16.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   16.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   16 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   16 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   16 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   16 Cơ sở Nam Định

4. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh   14.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh   15 Cơ sở Hà Nội
3 7340115DKK Marketing   15 Cơ sở Hà Nội
4 7340121DKK Kinh doanh thương mại   15 Cơ sở Hà Nội
5 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng   14.5 Cơ sở Hà Nội
6 7340204DKK Bảo hiểm   14.5 Cơ sở Hà Nội
7 7340301DKK Kế toán   14.5 Cơ sở Hà Nội
8 7340302DKK Kiểm toán   14.5 Cơ sở Hà Nội
9 7460108DKK Khoa học dữ liệu   14.5 Cơ sở Hà Nội
10 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   14.5 Cơ sở Hà Nội
11 7480108DKK Công nghệ kỹ thuật máy tính   14.5 Cơ sở Hà Nội
12 7480201DKK Công nghệ thông tin   15 Cơ sở Hà Nội
13 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí   14.5 Cơ sở Hà Nội
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   14.5 Cơ sở Hà Nội
15 7510205DKK Công nghệ kỹ thuật Ô tô   14.5 Cơ sở Hà Nội
16 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   14.5 Cơ sở Hà Nội
17 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   14.5 Cơ sở Hà Nội
18 7510303DKK CNKT điều khiển và tự động hóa   15 Cơ sở Hà Nội
19 7510605DKK Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   15 Cơ sở Hà Nội
20 7540204DKK Công nghệ dệt, may   14.5 Cơ sở Hà Nội
21 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt   14.5 Cơ sở Hà Nội
22 7540101DKK Công nghệ thực phẩm   14.5 Cơ sở Hà Nội
23 7810103DKK Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   14.5 Cơ sở Hà Nội
24 7810201DKK Quản trị khách sạn   14.5 Cơ sở Hà Nội
25 7220201DKD Ngôn ngữ Anh   14 Cơ sở Nam Định
26 7340101DKD Quản trị kinh doanh   14.5 Cơ sở Nam Định
27 7340115DKD Marketing   14.5 Cơ sở Nam Định
28 7340121DKD Kinh doanh thương mại   14.5 Cơ sở Nam Định
29 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng   14 Cơ sở Nam Định
30 7340204DKD Bảo hiểm   14 Cơ sở Nam Định
31 7340301DKD Kế toán   14 Cơ sở Nam Định
32 7460108DKD Khoa học dữ liệu   14 Cơ sở Nam Định
33 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu   14 Cơ sở Nam Định
34 7480108DKD Công nghệ kỹ thuật máy tính   14 Cơ sở Nam Định
35 7480201DKD Công nghệ thông tin   14.5 Cơ sở Nam Định
36 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí   14 Cơ sở Nam Định
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   14.5 Cơ sở Nam Định
38 7510205DKD Công nghệ kỹ thuật Ô tô   14.5 Cơ sở Nam Định
39 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   14 Cơ sở Nam Định
40 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông   14.5 Cơ sở Nam Định
41 7510303DKD CNKT điều khiển và tự động hóa   14.5 Cơ sở Nam Định
42 7510605DKD Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   14.5 Cơ sở Nam Định
43 7540204DKD Công nghệ dệt, may   14 Cơ sở Nam Định
44 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt   14 Cơ sở Nam Định
45 7540101DKD Công nghệ thực phẩm   14 Cơ sở Nam Định
46 7810103DKD Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   14 Cơ sở Nam Định

 

Đánh giá

0

0 đánh giá