Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023 - 2024 mới nhất
A. Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp năm 2023
Học phí năm 2023 – 2024 của trường đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp Hà Nội. Dựa theo lộ trình tăng học phí của vài năm trở lại đây. Dự kiến học phí năm 2023 trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp sẽ tiếp tục tăng 10% so với năm 2022. tương ứng 1.600.000 đồng đến 1.750.000 đồng/năm học.
B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp năm 2022 - 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 23 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | |
5 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính & TTDL | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | |
9 | 7480108 | CN kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
11 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
12 | 7510203 | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
13 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | |
14 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
15 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 21.8 | |
16 | 7510303 | CNKT ĐK & tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
17 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
18 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
20 | 7810103 | QT DV du lịch & lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 24 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 25.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 26 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | |
5 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính & TTDL | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | |
9 | 7480108 | CN kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | |
11 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
12 | 7510203 | CN kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | |
13 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | |
14 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | |
15 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 24.1 | |
16 | 7510303 | CNKT ĐK & tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | |
17 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
18 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 23.5 | |
20 | 7810103 | QT DV du lịch & lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 26.5 |
3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 17.75 | ||
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 16.5 | ||
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 17.5 | ||
5 | 7340204 | Bảo hiểm | 16.5 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 17.5 | ||
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 16.5 | ||
8 | 7480102 | Mạng máy tính & TTDL | 16.5 | ||
9 | 7480108 | CN kỹ thuật máy tính | 16.5 | ||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16.5 | ||
11 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | 16.5 | ||
12 | 7510203 | CN kỹ thuật cơ điện tử | 17.25 | ||
13 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | 17.25 | ||
14 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | 17.25 | ||
15 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | 17.25 | ||
16 | 7510303 | CNKT ĐK & tự động hóa | 17.25 | ||
17 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | 16.5 | ||
18 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 16.5 | ||
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 16.5 | ||
20 | 7810103 | QT DV du lịch & lữ hành | 17.25 |
4.Điểm tư duy ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | K00; K02 | 14.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | K00; K01; K02 | 15 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | K00; K01; K02 | 14.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | K00; K01; K02 | 15 | |
5 | 7340204 | Bảo hiểm | K00; K01; K02 | 14.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | K00; K01; K02 | 15 | |
7 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | K00; K01; K02 | 15 | |
8 | 7480102 | Mạng máy tính & TTDL | K00; K01; K02 | 14.5 | |
9 | 7480108 | CN kỹ thuật máy tính | K00; K01; K02 | 14.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K00; K01; K02 | 14.5 | |
11 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | K00; K01; K02 | 14.5 | |
12 | 7510203 | CN kỹ thuật cơ điện tử | K00; K01; K02 | 15 | |
13 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | K00; K01; K02 | 15 | |
14 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | K00; K01; K02 | 15 | |
15 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | K00; K01; K02 | 15 | |
16 | 7510303 | CNKT ĐK & tự động hóa | K00; K01; K02 | 15 | |
17 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | K00; K01; K02 | 14.5 | |
18 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | K00; K01; K02 | 14.5 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | K00; K01 | 14.5 | |
20 | 7810103 | QT DV du lịch & lữ hành | K00; K01; K02 | 15 |
Tham khảo các bài viết khác về Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2022 cao nhất 24 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2021 cao nhất 21.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp 3 năm gần đây
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2024 mới nhất