Các ngành đào tạo Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2024 mới nhất

605

Cập nhật các ngành đào tạo Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các ngành đào tạo Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2024

Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2023) (ảnh 3)

Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2023) (ảnh 4)

B. Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 CNKT cơ điện tử A00; A01; D07 22  
2 7510201 CNKT cơ khí A00; A01; D07 20  
3 7510201C CNKT cơ khí (CLC) A00; A01; D07 20  
4 7510401 CNKT hóa học A00; A01; B00; D07 26  
5 7519007 CNKT năng lượng tái tạo A00; A01; D07 20  
6 7510206 CNKT nhiệt A00; A01; D07 20  
7 7510205 CNKT ô tô A00; A01; D07 25  
8 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 26  
9 7420201C Công nghệ sinh học CLC A01; D07; D08 26  
10 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D07 23.78  
11 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 25  
12 7340116 Bất động sản A00; A01; A04; D01 22.58  
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25  
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25  
15 7340101C Quản trị kinh doanh CLC A00; A01; D01 25  
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01; D07 24  
17 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 22.81  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 26  
19 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D07 24  
20 7859007 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên A00; B00; D07; D08 20.24  
21 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A04; D01 22.85  
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 24.36  
23 7859002 Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 23.34  
24 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 27  
25 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; D07; D08 22.75  
26 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 19  
27 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 19  
28 7620201 Lâm học A00; B00; D01; D08 19.69  
29 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 19.39  
30 7620109 Nông học A00; B00; D07; D08 22  
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07; D08 20  
32 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 20.34  
33 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; D01; D08 19.85  
34 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 19.33  
35 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; D07; D08 21  
36 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 25  
37 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC) A00; A01; B00; D08 25  
38 7540101T Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; A01; B00; D08 25  
39 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D08 22.18  
40 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 27.5  
41 7640101T Thú y (CTTT) A00; B00; D07; D08 27.5
Đánh giá

0

0 đánh giá