Cập nhật học phí Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí của trường Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2022 - 2023
| STT | Nội dung | Mức học phí (Đơn vị: VNĐ/năm) | Ghi chú | 
| 1 | Đại học nhóm ngành 1 | 11.858.000 | Nhóm ngành 1: Chuyên ngành kinh tế Chuyên ngành luật Chuyên ngành khoa học xã hội Chuyên ngành nông, lâm và thủy sản | 
| 2 | Cao học nhóm ngành 1 | 17.787.000 | |
| 3 | Đại học nhóm ngành 2 | 14.157.000 | Nhóm ngành 2 bao gồm: Chuyên ngành khoa học tự nhiên Chuyên ngành công nghệ Chuyên ngành kỹ thuật Chuyên ngành nghệ thuật Chuyên ngành thể dục thể thao Chuyên ngành khách sạn, du lịch | 
| 4 | Cao học nhóm ngành 2 | 21.235.500 | |
| 5 | Nghiên cứu sinh | 29.645.000 | 
B. Điểm chuẩn trường Đại học Nông lâm TP.HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00; D08 | 19 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 21.5 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21 | |
| 5 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01 | 18 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 19 | |
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
| 9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07 | 21.5 | |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 23.5 | |
| 11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 19.5 | |
| 12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 20.5 | |
| 13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D07 | 22.5 | |
| 14 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 17 | |
| 15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
| 16 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 16 | |
| 17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07 | 21 | |
| 18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
| 19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 21 | |
| 20 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 21 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
| 22 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 23 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D08 | 17 | |
| 24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; D08 | 17 | |
| 25 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01 | 17 | |
| 26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D01 | 16 | |
| 27 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
| 28 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
| 29 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
| 30 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 31 | 7640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 23 | |
| 32 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
| 33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01 | 18.5 | |
| 34 | 7859002 | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | A00; B00; D01; D08 | 17 | |
| 35 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
| 36 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 21 | Chương trình tiên tiến | 
| 37 | 7640101T | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 23 | Chương trình tiên tiến | 
| 38 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.5 | Chương trình CLC | 
| 39 | 7420201C | Công nghệ sinh học | A01; D07; D08 | 17 | Chương trình CLC | 
| 40 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 17.75 | Chương trình CLC | 
| 41 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 18 | Chương trình CLC | 
| 42 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 43 | 7340116G | Bất động sản | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 44 | 7340301G | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 45 | 7480201G | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 46 | 7620109G | Nông học | A00; B00; D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 47 | 7620202G | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00; D01; D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 48 | 7640101G | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 16 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 49 | 7859002G | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | A00; B00; D01; D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai | 
| 50 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 17 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 51 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 52 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 53 | 7340301N | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 54 | 7420201N | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 55 | 7480201N | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 56 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 57 | 7540101N | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 58 | 7620109N | Nông học | A00; B00; D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 59 | 7620301N | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
| 60 | 7640101N | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | 
2. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | 700 | ||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 800 | ||
| 3 | 7310101 | Kinh tế | 700 | ||
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
| 5 | 7340116 | Bất động sản | 700 | ||
| 6 | 7340301 | Kế toán | 700 | ||
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 700 | ||
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | 700 | ||
| 9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 700 | ||
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 750 | ||
| 11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 800 | ||
| 12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 800 | ||
| 13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 800 | ||
| 14 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 800 | ||
| 15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 750 | ||
| 16 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 800 | ||
| 17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 800 | ||
| 18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 700 | ||
| 19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 750 | ||
| 20 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 700 | ||
| 21 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 700 | ||
| 22 | 7620105 | Chăn nuôi | 700 | ||
| 23 | 7620109 | Nông học | 700 | ||
| 24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 700 | ||
| 25 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 700 | ||
| 26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 700 | ||
| 27 | 7620201 | Lâm học | 700 | ||
| 28 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | 700 | ||
| 29 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 700 | ||
| 30 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 700 | ||
| 31 | 7640101 | Thú y | 800 | ||
| 32 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 700 | ||
| 33 | 7850103 | Quản lý đất đai | 700 | ||
| 34 | 7859002 | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | 700 | ||
| 35 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | 700 | ||
| 36 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | 750 | Chương trình tiên tiến | |
| 37 | 7640101T | Thú y | 800 | Chương trình tiên tiến | |
| 38 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | 700 | Chương trình CLC | |
| 39 | 7420201C | Công nghệ sinh học | 700 | Chương trình CLC | |
| 40 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 700 | Chương trình CLC | |
| 41 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 750 | Chương trình CLC | |
| 42 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 43 | 7340116G | Bất động sản | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 44 | 7340301G | Kế toán | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 45 | 7480201G | Công nghệ thông tin | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 46 | 7620109G | Nông học | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 47 | 7620202G | Lâm nghiệp đô thị | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 48 | 7640101G | Thú y | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 49 | 7859002G | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | 700 | Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 50 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 51 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 52 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 53 | 7340301N | Kế toán | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 54 | 7420201N | Công nghệ sinh học | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 55 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 56 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 57 | 7540101N | Công nghệ thực phẩm | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 58 | 7620109N | Nông học | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 59 | 7620301N | Nuôi trồng thủy sản | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 60 | 7640101N | Thú y | 700 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |