| STT | Tên ngành/ Chuyên ngành | Mã Ngành | Tổ hợp môn xét tuyển(chọn 1 trong 4 tổ hợp)
 | 
| 1 | Công nghệ thông tin - Mạng máy tính
 - An toàn thông tin
 - Thiết kế đồ họa
 - Công nghệ phần mềm
 | 7480201 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C01: Toán, Lý, Văn
 | 
| 2 | Khoa học máy tính - Khoa học dữ liệu
 - Hệ thống thông tin
 | 7480101 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C01: Toán, Lý, Văn
 | 
| 3 | Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất phim và quảng cáo
 - Công nghệ truyền thông
 | 7320104 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C01: Toán, Lý, Văn
 | 
| 4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - Thiết kế vi mạch
 - Kỹ thuật điện tử - viễn thông
 - Kỹ thuật vi điều khiển và tự động hóa
 - Hệ thống nhúng và IoT
 | 7520207 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C01: Toán, Lý, Văn
 | 
| 5 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh tổng hợp
 - Quản trị nguồn nhân lực
 | 7340101 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 6 | Kinh doanh thương mại - Kinh doanh thương mại
 
 | 7340121 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 7 | Công nghệ tài chính - Công nghệ tài chính
 | 7340205 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 8 | Marketing - Digital marketing
 - Marketing thương mại
 | 7340115 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 9 | Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp
 - Tài chính ngân hàng
 | 7340201 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 10 | Kế toán - Kế toán
 | 7340301 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 11 | Luật - Luật dân sự
 - Luật kinh tế
 - Luật thương mại quốc tế
 - Luật tài chính ngân hàng
 | 7380101 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 12 | Thương mại điện tử - Thương mại điện tử
 | 7340122 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 13 | Kinh tế - Kinh doanh quốc tế
 - Kinh tế số
 | 7310101 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
 | 7510605 | A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 15 | Công nghệ sinh học - Công nghệ sinh học y sinh
 - Công nghệ sinh học hóa sinh và vi sinh
 - Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)
 | 7420201 | A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh
 B00: Toán, Hóa, Sinh
 D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
 | 
| 16 | Công nghệ thực phẩm - Quản trị chất lượng thực phẩm
 - Công nghệ chế biến thực phẩm
 - Dinh dưỡng thực phẩm
 - Công nghệ bảo quản sau thu hoạch
 | 7540101 | A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh
 B00: Toán, Hóa, Sinh
 D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
 | 
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Quản trị lữ hành
 - Hướng dẫn du lịch
 | 7810103 | A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 18 | Quản trị khách sạn - Quản trị khách sạn - Khu du lịch
 - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
 | 7810201 | A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 19 | Du lịch - Quản trị du lịch
 - Quản trị sự kiện
 | 7810101 | A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 20 | Xã hội học - Xã hội học truyền thông đại chúng
 - Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
 | 7310301 | A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C04: Toán, Văn, Địa
 | 
| 21 | Tâm lý học - Tham vấn và trị liệu tâm lý
 - Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự
 | 7310401 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 | 
| 22 | Quan hệ công chúng - Truyền thông và sáng tạo nội dung
 - Tổ chức sự kiện
 | 7320108 | C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 23 | Văn học - Văn - Giảng dạy
 - Văn - Truyền thông
 - Văn - Quản trị văn phòng
 | 7229030 | C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 24 | Việt Nam học - Việt Nam học
 | 7310630 | C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 25 | Văn hóa học - Văn hóa học
 | 7229040 | C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 26 | Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại
 - Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
 - Tiếng Anh biên - phiên dịch
 - Tiếng Anh quan hệ quốc tế
 | 7220201 | A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 27 | Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật thương mại
 - Tiếng Nhật giảng dạy
 - Tiếng Nhật biên - phiên dịch
 
 | 7220209 | A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 28 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết Quốc tế) - Tiếng Trung thương mại
 - Tiếng Trung biên - phiên dịch
 | 7220204 | A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 29 | Ngôn ngữ Pháp - Tiếng Pháp thương mại
 | 7220203 | A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 30 | Đông phương học - Nhật Bản học
 - Hàn Quốc học
 | 7310608 | A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
 C00: Văn, Sử, Địa
 D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
 | 
| 31 | Điều dưỡng - Điều dưỡng
 | 7720301 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh
 C08: Văn, Hóa, Sinh
 D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
 | 
| 32 | Kỹ thuật môi trường - Kỹ thuật và công nghệ xử lý nước và đất
 - Quản lý, xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
 - Kỹ thuật quan trắc và kiểm soát ô nhiễm chất lượng không khí
 | 7520320 | A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh
 B00: Toán, Hóa, Sinh
 D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
 | 
| 33 | Thanh nhạc - Thanh nhạc thính phòng
 - Thanh nhạc nhạc nhẹ
 | 7210205 | N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành. | 
| 34 | Piano - Piano cổ điển
 - Piano ứng dụng
 - Sản xuất âm nhạc
 - Giảng dạy âm nhạc
 - Biểu diễn nhạc cụ Tây phương (Ghi-ta nhạc nhẹ)
 | 7210208 | N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành. |