STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
27 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
2 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
3 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
4 |
7340122C |
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
5 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
6 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
7 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
8 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
9 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
10 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
11 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00;A01;D01;D90 |
22.75 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
12 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
13 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
14 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
15 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
16 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
17 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
18 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
19 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
20 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
21 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
22 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
23 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
24 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
25 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
26 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
27 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
28 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
29 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
30 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
31 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
32 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
33 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
34 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
35 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
36 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
37 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
38 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
39 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
40 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
41 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
42 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
43 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
44 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
45 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
46 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
47 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
48 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
49 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
50 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
51 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
52 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
53 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
54 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
55 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.75 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
56 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
57 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
58 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
59 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
60 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
61 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
23.25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
62 |
7540209C |
Công nghệ may (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
63 |
7540209D |
Công nghệ may (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
64 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
65 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
66 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
67 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00;A01;D01;D07 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
68 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
69 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
27.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
70 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
71 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.75 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
72 |
7340122C |
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
73 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
74 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
75 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
76 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
77 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
78 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
79 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00;A01;D01;D90 |
23.25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
80 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
81 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
82 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
83 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
84 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
85 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
86 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
87 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
88 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
89 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
90 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
91 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
92 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
93 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
94 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
95 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
96 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
97 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
98 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
99 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
100 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
101 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
102 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
103 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
104 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
105 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
106 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
107 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
108 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
109 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
110 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
111 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
112 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
113 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
114 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
115 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
116 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
117 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
118 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
119 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
120 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
121 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
122 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
123 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
124 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
125 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
126 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
127 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
23.75 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
128 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
129 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
130 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
131 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00;A01;D01;D07 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
132 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
133 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
28 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
134 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
135 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
136 |
7340122C |
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
137 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
138 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
139 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
140 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
141 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
142 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
143 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00;A01;D01;D90 |
23.75 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
144 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
145 |
7430201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
146 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
147 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
148 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
149 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
150 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
151 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
152 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
153 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
154 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
155 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
156 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
157 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
158 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
159 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
160 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
161 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
162 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
163 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
164 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
165 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
166 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
167 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
168 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
169 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
170 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
171 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
172 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
173 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
174 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
175 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
176 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
177 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
178 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
179 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
180 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
181 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
182 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
183 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
184 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
185 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
186 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
187 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.75 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
188 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
189 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
190 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
191 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
192 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
193 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
194 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
24.25 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
195 |
7540209C |
Công nghệ may (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
196 |
7540209D |
Công nghệ may (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
197 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
198 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
199 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
200 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00;A01;D01;D07 |
23.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
201 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
202 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
28 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
203 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
204 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
205 |
7340122C |
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
206 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
207 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
208 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
209 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
210 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
211 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
212 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00;A01;D01;D90 |
23.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
213 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
214 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
215 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
216 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
217 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
218 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
219 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
220 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
221 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
222 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
223 |
75102010 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
224 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
225 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
226 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
227 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
228 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
229 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
230 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
231 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24.25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
232 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
233 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
234 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
235 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
236 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
237 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
238 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
239 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
240 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
241 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
242 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
243 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
244 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
245 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
246 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
247 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
248 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
249 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
250 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
251 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
252 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
253 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
254 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
255 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
256 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
257 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
258 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
259 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
260 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
261 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
A00;B00;D07;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
262 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
263 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
24.25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
264 |
7540209C |
Công nghệ may (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
265 |
7540209D |
Công nghệ may (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
266 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
267 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
268 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
269 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00;A01;D01;D07 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
270 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00;A01;D01;D90 |
20 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
271 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
28.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
272 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
273 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27.25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
274 |
7340122C |
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
275 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
276 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
277 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
278 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
279 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
280 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
281 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00;A01;D01;D90 |
24.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
282 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
283 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
284 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
285 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
286 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
287 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
288 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
289 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
290 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
291 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
292 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
293 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
294 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
295 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
296 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
297 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
298 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
299 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
300 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
25.25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
301 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
302 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
303 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
304 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
305 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
306 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
307 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
308 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
309 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
310 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
311 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
312 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
313 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) |
A00;A01;D01;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
314 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
315 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
316 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
317 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
318 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
26.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
319 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
320 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
321 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
21.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
322 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
323 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
324 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
325 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
326 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
327 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
328 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
329 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
330 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
331 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
332 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
333 |
7540209C |
Công nghệ may (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
334 |
7540209D |
Công nghệ may (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
335 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
336 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
337 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
338 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00;A01;D01;D07 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
339 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00;A01;D01;D90 |
20.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
340 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
29 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
341 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
D01;D96 |
28 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
342 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
28.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
343 |
7340122C |
Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
27.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
344 |
7340122D |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
28.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
345 |
7340301C |
Kế toán (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
346 |
7340301D |
Kế toán (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
347 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
348 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
349 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
28.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
350 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
351 |
7480201A |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
27.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
352 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
27.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
353 |
7480201D |
Công nghệ thông tin (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
29 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
354 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
355 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
356 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
357 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
358 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
359 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
360 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
361 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
362 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
363 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
364 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
365 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
366 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
367 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
368 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
369 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
26.25 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
370 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
371 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
28 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
372 |
7510206A |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
373 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
374 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
375 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
376 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
377 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
378 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
379 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
380 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
381 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
382 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) |
A00;A01;D01;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
383 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
384 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
26.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
385 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
28.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
386 |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
387 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
28.75 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
388 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
389 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
390 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
22.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
391 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) |
A00;A01;D01;D90 |
23 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
392 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
393 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
26.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
394 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
29 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
395 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
396 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
397 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
398 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
27 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
399 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) |
A00;B00;D07;D90 |
23.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
400 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) |
A00;B00;D07;D90 |
24 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
401 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
A00;B00;D07;D90 |
27.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
402 |
7540209C |
Công nghệ may (CLC tiếng Việt) |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
403 |
7540209D |
Công nghệ may (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
24.5 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
404 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
405 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
22 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
406 |
7580302D |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
A00;A01;D01;D90 |
25 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
407 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
A00;A01;D01;D07 |
26 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
408 |
7840110D |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00;A01;D01;D90 |
21 |
Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |