STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
27.3 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
2 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;D01;D96 |
28 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00;A01;D01;D96 |
25.7 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;D01;D96 |
28 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
26.8 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
26.5 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
7 |
7310101 |
Kinh tế |
A00;A01;D01;D96 |
27 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00;A01;D01;D96 |
27 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
9 |
7310108 |
Toán kinh tế |
A00;A01;D01;D96 |
25 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D78;D96 |
26.4 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà, tiếng Anh nhân hệ số 2 |
11 |
7340405D |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00;A01;D01;D96 |
21.8 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
12 |
7810103D |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01;D72;D78;D96 |
22.38 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
13 |
7810201D |
Quản trị khách sạn |
D01;D72;D78;D96 |
22.31 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
14 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
D01;D72;D78;D96 |
22.8 |
Diện đăng ký ưu tiên xét tuyển thẳng dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00;A01;D01;D96 |
27 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
16 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;D01;D96 |
28 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
17 |
7340116 |
Bất động sản |
A00;A01;D01;D96 |
26 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
18 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00;A01;D01;D96 |
28 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
19 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00;A01;D01;D96 |
26.5 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
20 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;D96 |
26.5 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
21 |
7310101 |
Kinh tế |
A00;A01;D01;D96 |
27 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
22 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00;A01;D01;D96 |
26.5 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
23 |
7310108 |
Toán kinh tế |
A00;A01;D01;D96 |
26 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà |
24 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D72;D78;D96 |
26.5 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đại trà, tiếng Anh nhân hệ số 2 |
25 |
7340405D |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00;A01;D01;D96 |
25 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
26 |
7810103D |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01;D72;D78;D96 |
25 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
27 |
7810201D |
Quản trị khách sạn |
D01;D72;D78;D96 |
25 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |
28 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
D01;D72;D78;D96 |
25 |
Diện đăng ký xét tuyển dựa vào kết quả học tập THPT (học bạ THPT), chương trình đặc thù |