Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

168

Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất

Học phí Đại học Kinh tế Tài chính UEF 2024 - 2025 sẽ được quyết định dựa trên số tín chỉ mà học viên chọn lựa để đăng ký trong từng kỳ học. Với 4 kỳ học trong một năm, học phí hàng năm của UEF cho năm học 2024 - 2025 sẽ dao động trong khoảng từ 20 đến 22 triệu đồng.

B. Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2023 - 2024 

Dự kiến năm học 2023 – 2024 học phí chương trình chuẩn là 863.500 đồng/tín chỉ (khoảng 27.200.000 VNĐ/năm) và năm học 2024 – 2025 là 950.000 đồng/tín chỉ (khoảng 29.900.000 VNĐ/năm). - Học phí tại trường Đại học Kinh tế – Tài chính thường được thu vào đầu mỗi học kỳ

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM (UEF): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
4 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
6 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
8 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
11 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
15 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
16 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
17 7320106 Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
18 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
21 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
22 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
23 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
24 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
25 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
26 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
27 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
28 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
29 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
30 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
31 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
32 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
33 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
36 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
37 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
38 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
39 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
40 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
41 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
42 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
43 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
44 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
45 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
46 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
47 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
48 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
50 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
51 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
52 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
53 7320106 Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
54 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
55 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
56 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
57 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
58 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
59 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
60 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
61 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
62 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
63 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
64 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
65 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
66 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
67 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
68 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
69 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
70 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
71 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
72 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 18 Học bạ lớp 12

3. Xét điểm ĐGNL QG HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
3 7340121 Kinh doanh thương mại   600  
4 7340115 Marketing   600  
5 7340114 Digital Marketing   600  
6 7380107 Luật kinh tế   600  
7 7380108 Luật quốc tế   600  
8 7380101 Luật   600  
9 7340404 Quản trị nhân lực   600  
10 7810201 Quản trị khách sạn   600  
11 7310106 Kinh tế quốc tế   600  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
13 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   600  
14 7340116 Bất động sản   600  
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
16 7320108 Quan hệ công chúng   600  
17 7340412 Quản trị sự kiện   600  
18 7320106 Công nghệ truyền thông (Truyền thông số)   600  
19 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
20 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
21 7340122 Thương mại điện tử   600  
22 7340201 Tài chính - ngân hàng   600  
23 7340206 Tài chính quốc tế   600  
24 7310109 Kinh tế số   600  
25 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech)   600  
26 7340302 Kiểm toán   600  
27 7340301 Kế toán   600  
28 7480201 Công nghệ thông tin   600  
29 7480103 Kỹ thuật phần mềm   600  
30 7460108 Khoa học dữ liệu   600  
31 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
32 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
33 7220209 Ngôn ngữ Nhật   600  
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
36 7310401 Tâm lý học   600
Đánh giá

0

0 đánh giá