Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Kinh tế Tài chính UEF 2024 - 2025 sẽ được quyết định dựa trên số tín chỉ mà học viên chọn lựa để đăng ký trong từng kỳ học. Với 4 kỳ học trong một năm, học phí hàng năm của UEF cho năm học 2024 - 2025 sẽ dao động trong khoảng từ 20 đến 22 triệu đồng.
B. Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2023 - 2024
Dự kiến năm học 2023 – 2024 học phí chương trình chuẩn là 863.500 đồng/tín chỉ (khoảng 27.200.000 VNĐ/năm) và năm học 2024 – 2025 là 950.000 đồng/tín chỉ (khoảng 29.900.000 VNĐ/năm). - Học phí tại trường Đại học Kinh tế – Tài chính thường được thu vào đầu mỗi học kỳ
C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
4 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
18 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
22 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
25 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
26 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
31 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
36 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
37 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
38 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
40 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
41 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
42 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
43 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
44 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
45 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
46 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
47 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
50 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
51 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
52 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
53 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
54 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
55 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
56 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
57 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
58 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
59 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
60 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
61 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
62 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
63 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
64 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
65 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
66 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
67 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
68 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
69 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
70 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
71 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
72 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 | Học bạ lớp 12 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
4 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
5 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
7 | 7380108 | Luật quốc tế | 600 | ||
8 | 7380101 | Luật | 600 | ||
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
11 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 600 | ||
14 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
15 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
17 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
18 | 7320106 | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số) | 600 | ||
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
22 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 | ||
23 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 600 | ||
24 | 7310109 | Kinh tế số | 600 | ||
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 600 | ||
26 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
27 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 | ||
30 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
33 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
36 | 7310401 | Tâm lý học | 600 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Kinh tế – Tài chính hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2023 chính xác nhất
Học phí trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2024 mới nhất