Cập nhật học phí trường Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí trường Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022 - 2023
- Học phí tại trường Đại học Kinh tế – Tài chính thường được thu vào đầu mỗi học kỳ. Số tiền phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.
- Một năm học được chia thành 4 học kỳ. Học phí bình quân trong khoảng 16.000.000 – 18.000.000 đồng/học kỳ.
- Học phí này đã bao gồm 7 cấp độ tiếng Anh đạt chuẩn IELTS 5.5. Học phí ổn định trong suốt năm học, năm tiếp theo nếu có thay đổi sẽ không vượt quá 6%. Ngoài ra, sinh viên có chứng chỉ IELTS đầu vào từ 5.0 sẽ được miễn 3 cấp độ tiếng Anh. Tương đương với 25.000.000 đồng. Sinh viên có chứng chỉ IELTS đầu vào từ 5.5 được miễn 4 cấp độ tiếng Anh; tương đương khoảng 33.000.000 đồng.
B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 19 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;D01;C00 | 17 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 17 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 19 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 17 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 17 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 18 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
2 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
3 | 7380108 | Luật quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
4 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
6 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
8 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
9 | 7320110 | Quảng cáo | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
19 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00;A01;D01;C00 | 18 | |
21 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
24 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
25 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
29 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00;A01;D01;C01 | 18 | |
30 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
32 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
34 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01;D01;D14;D15 | 18 | |
35 | 7310401 | Tâm lý học | D01;C00;D14;D15 | 18 |
Xem thêm các thông tin tuyển sinh của Đại học Kinh tế – Tài chính hay, chi tiết khác:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2023 chính xác nhất
Học phí trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2023 - 2024 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2024 mới nhất