Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM 3 năm gần đây

215

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 19  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 17  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 17  
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 19  
7 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21  
8 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 17  
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 20  
10 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 18  
11 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18  
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18  
13 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; C00 19  
14 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 19  
15 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 17  
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 21  
17 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 17  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 17  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18  
20 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01; C01 16  
21 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 19  
22 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18  
23 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18  
24 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 17  
25 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; C00 16  
26 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18  
27 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 17  
28 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20  
29 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 17  
30 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18  
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 20  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16  
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 17  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 18  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 18  
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 18  
4 7340114 Digital Marketing A00; A01; D01; C00 18  
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 18  
6 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 18  
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18  
8 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 18  
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18  
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 18  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 18  
12 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 18  
13 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18  
14 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 18  
15 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 18  
16 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; D01; C00 18  
17 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 18  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 18  
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18  
20 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; C01 18  
21 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; C01 18  
22 7340206 Tài chính quốc tế A00; A01; D01; C01 18  
23 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 18  
24 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; C01 18  
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 18  
26 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 18  
27 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18  
28 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18  
29 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 18  
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18  
31 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 18

 3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa   600  
2 7220201 Ngôn ngữ Anh   600  
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật   600  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc   600  
6 7310106 Kinh tế quốc tế   600  
7 7310206 Quan hệ quốc tế   600  
8 7310401 Tâm lý học   600  
9 7320104 Truyền thông đa phương tiện   600  
10 7320106 Công nghệ truyền thông   600  
11 7320108 Quan hệ công chúng   600  
12 7340101 Quản trị kinh doanh   600  
13 7340114 Digital Marketing   600  
14 7340115 Marketing   600  
15 7340116 Bất động sản   600  
16 7340120 Kinh doanh quốc tế   600  
17 7340121 Kinh doanh thương mại   600  
18 7340122 Thương mại điện tử   600  
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng   600  
20 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech)   600  
21 7340206 Tài chính quốc tế   600  
22 7340301 Kế toán   600  
23 7340302 Kiểm toán   600  
24 7340404 Quản trị nhân lực   600  
25 7340412 Quản trị sự kiện   600  
26 7380101 Luật   600  
27 7380107 Luật kinh tế   600  
28 7380108 Luật quốc tế   600  
29 7460108 Khoa học dữ liệu   600  
30 7480201 Công nghệ thông tin   600  
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   600  
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   600  
33 7810201 Quản trị khách sạn   600  
34 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống   600

B. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
2 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 20  
3 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
4 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 19  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 19  
6 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 19  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 19  
8 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 19  
9 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 19  
10 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 19  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18  
12 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18  
13 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18  
14 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;D01;C00 18  
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C00 18  
16 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 17  
17 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 17  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 17  
19 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;C00 17  
20 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;D01;C00 17  
21 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 19  
22 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;C01 19  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18  
24 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18  
25 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;C01 18  
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 17  
27 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 17  
28 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 17  
29 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 17  
30 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 19  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 19  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 19  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 17  
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 17  
35 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
2 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 18  
3 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
4 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 18  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 18  
6 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 18  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 18  
8 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 18  
9 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 18  
10 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18  
12 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18  
13 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18  
14 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;D01;C00 18  
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C00 18  
16 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 18  
17 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 18  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 18  
19 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
20 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;D01;C00 18  
21 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 18  
22 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;C01 18  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18  
24 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18  
25 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;C01 18  
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 18  
27 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 18  
28 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 18  
29 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 18  
30 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 18  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 18  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 18  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18  
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 18  
35 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18

C. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 24  
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 24  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 23  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 23  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 23  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 22  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 22  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 22  
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 21  
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 21  
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 21  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 21  
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 21  
14 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 21  
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 20  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 20  
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 20  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 20  
19 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
20 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 20  
21 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 20  
22 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 19  
23 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 19  
24 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 19  
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 19  
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 19  
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 19  
28 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 19  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
14 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
19 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
20 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
21 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
22 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
23 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
24 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
28 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
30 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
33 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
34 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
36 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
37 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
38 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
39 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
42 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
43 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
46 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
48 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
49 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
50 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
51 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
52 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
53 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
54 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
55 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
56 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
57 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
58 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)

D. Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - Tài chính năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24  
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C00 23  
3 7340115 Marketing A00; A01; D01; C00 23  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 22  
5 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22  
6 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 21  
7 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 21  
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C01 21  
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 21  
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C01 20  
11 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 20  
12 7320106 Công nghệ truyền thông A00; A01; D01; C00 20  
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 20  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 20  
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; C00 20  
16 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20  
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19  
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 19  
19 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D14; D15 19  
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 19  
21 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 19  
22 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19  
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 19  
24 7320110 Quảng cáo A00; A01; D01; C00 19  
25 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; C01 19
Đánh giá

0

0 đánh giá