Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM năm 2021 cao nhất 24 điểm

403

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM năm 2021 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 24  
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 24  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 23  
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 23  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 23  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 22  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 22  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 22  
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 21  
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 21  
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 21  
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 21  
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 21  
14 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 21  
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 20  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 20  
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 20  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 20  
19 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
20 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 20  
21 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 20  
22 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 19  
23 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 19  
24 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 19  
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 19  
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 19  
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 19  
28 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 19  
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 19

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
4 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
9 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
10 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
11 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
12 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
13 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
14 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
15 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
17 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
19 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
20 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
21 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
22 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
23 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
24 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
28 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
29 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 18 Học bạ lớp 12 theo tổ hợp 3 môn (Đợt 31/5)
30 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
31 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
32 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
33 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
34 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
35 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
36 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
37 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
38 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
39 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
40 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
42 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
43 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
44 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
45 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
46 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
47 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
48 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
49 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
50 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
51 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
52 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
53 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
54 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
55 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
56 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
57 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)
58 7480109 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 30 Học bạ 5 học kỳ (Đợt 31/5)

B. Học phí trường Đại học Kinh tế – Tài chính năm 2021 - 2022

Học phí UEF năm học 2021 – 2022 tăng khá nhiều so với năm học 2020 – 2021. Trường vẫn đào tạo 8 kỳ học, học phí bình quân rơi vào khoảng 35.000.000 VNĐ/học kỳ.

Môn học bằng tiếng Việt: 2.050.000đ/tín chỉ.

Môn học bằng tiếng Anh: 2.350.000đ/tín chỉ.

Học phí gồm 7 cấp độ tiếng Anh đạt chuẩn IELTS 5.5. Học phí ổn định trong suốt năm học, năm tiếp theo nếu có thay đổi sẽ không vượt quá 6% theo quy định.

Với những sinh viên có chứng chỉ IELTS 5.0 được miễn 3 cấp và IELTS 5.5 sẽ được miễn học phí 4 cấp độ đầu.

Đặc biệt, sinh viên ngành CNTT, Thương mại điện tử , Ngôn ngữ Nhật, các ngành ngôn ngữ học, Công nghệ truyền thông, Quan hệ công chúng,… sẽ được doanh nghiệp tài trợ 30% học phí trong toàn khóa học. Sinh viên chỉ đóng khoảng 24 triệu đồng/học kỳ.

Đánh giá

0

0 đánh giá