Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

294

Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Năm học 2024-2025, Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội dự kiến mức thu học phí khoảng 383.000 VNĐ/01 tín chỉ tương đương 13.585.000 VNĐ/sinh viên/năm đầu tiên. Tuy nhiên, Trường sẽ điều chỉnh mức học phí hàng năm theo quy định của Chính phủ. Ngoài ra, Nhà trường thực hiện những chính sách miễn, giảm học phí theo quy định đối với những đối tượng theo chủ trương của nhà nước.

B. Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2023 - 2024 

Dựa trên mức học phí các năm trước, năm 2023, sinh viên theo học sẽ đóng khoản học phí xấp xỉ 11.000.000 VNĐ/năm học. Tuy nhiên, nhà trường sẽ công bố mức học phí cụ thể đến cho sinh viên ngay khi đề án tăng/giảm học phí được Bộ GD&ĐT chấp thuận.

C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Kiểm sát Hà Nội (DKS): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 26.81 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
2 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 25.41 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
3 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 26.13 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
4 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 25.75 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
5 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 26.81 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
6 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 24.95 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
7 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.16 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
8 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 25.22 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
9 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 27.09 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
10 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 26.09 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
11 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 27.2 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
12 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 25.7 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
13 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 28.26 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
14 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 23.72 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
15 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.5 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
16 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 25.17 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
17 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 28.79 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
18 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 27.88 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
19 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 28.5 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
20 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 26.8 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
21 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 27.63 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
22 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 25.71 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
23 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.15 TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
24 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 27.01 TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
25 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 28.79 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
26 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A00 28.23 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
27 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 29.05 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
28 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát A01 27.67 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
29 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 28.21 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
30 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát D01 27.01 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
31 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 29.03 TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
32 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát C00 28.16 TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
33 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 24.05  
34 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 23.45

3. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   23.25 TS Nam - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
2 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   23.26 TS Nam - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2
3 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   25.1 TS Nữ - miền Bắc, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2
4 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   24.9 TS Nữ - miền Nam, ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2
5 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   19.32 TS Nam - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
6 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   19.19 TS Nam - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
7 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   19.46 TS Nữ - miền Bắc, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
8 7380101 Luật - Chuyên ngành Kiểm sát   17.03 TS Nữ - miền Nam, Xét sơ tuyển + học bạ THPT và kết quả đoạt giải trong kỳ thi HSG.
9 7380101 Luật   23.4 Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2
10 7380107 Luật kinh tế   22.45 Học bạ + điểm CCTA IELTS/Tiếng Nga TPKH-2
11 7380101 Luật   17.4 Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh)
12 7380107 Luật kinh tế   17.15 Học bạ + kết quả giải khuyến khích thi HSG QG hoặc giải nhất, nhì, ba thi HSG tỉnh)
Đánh giá

0

0 đánh giá