Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát Hà Nội 3 năm gần đây

12.2 K

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát Hà Nội 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát Hà Nội 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2023

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A00 23.25  
2 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A01 23.4  
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc C00 27.25  
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc D01 22.65  
5 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A00 24.55  
6 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A01 25.75  
7 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc C00 28.75  
8 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc D01 25.5  
9 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A00 20.4  
10 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A01 20.25  
11 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam C00 21.25  
12 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam D01 20.35  
13 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A00 21.45  
14 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A01 22.1  
15 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam C00 24  
16 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam D01 22.45  
17 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc A00 26.75  
18 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc A01 21.95  
19 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc C00 22.5  
20 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc D01 23.9  
21 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc A00 20.6  
22 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc A01 23.05  
23 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc C00 21.75  
24 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc D01 22.05  
25 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A00 20.45  
26 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A01 22.35  
27 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ C00 25.25  
28 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ D01 20  
29 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 21.4  
30 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ C00 20.5  
31 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ D01 21.3  

 

C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A00 23.2  
2 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A01 24.6  
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc C00 27.5 Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc D01 24.75  
5 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A00 24.05  
6 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A01 24.55  
7 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc C00 29.25  
8 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc D01 26.55 Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên
9 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A00 22.1  
10 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A01 20.1  
11 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam C00 25.25  
12 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam D01 20.3  
13 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A00 23.2  
14 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A01 23.55  
15 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam C00 26  
16 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam D01 25.75  
17 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A00 25.55  
18 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A01 21.55  
19 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ C00 26.5  
20 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ D01 20.2  
21 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 22.35  
22 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A01 25.8  
23 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ C00 26.75  
24 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ D01 24.4  

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại A00; A01; C00; D01 25.66  

D. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 25.2 Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên
2 7380101 Luật A01 21.2 Thí sinh Nam - Miền Bắc
3 7380101 Luật C00 27.5 Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên
4 7380101 Luật D01 23.45 Thí sinh Nam - Miền Bắc
5 7380101 Luật A00 25.7 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
6 7380101 Luật A01 22.85 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
7 7380101 Luật C00 29.67 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
8 7380101 Luật D01 25.95 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
9 7380101 Luật A00 21.4 Thí sinh Nam - Miền Nam
10 7380101 Luật A01 17.7 Thí sinh Nam - Miền Nam
11 7380101 Luật C00 25.75 Thí sinh Nam - Miền Nam
12 7380101 Luật D01 16.2 Thí sinh Nam - Miền Nam
13 7380101 Luật A00 24.95 Thí sinh Nữ - Miền Nam
14 7380101 Luật A01 21.6 Thí sinh Nữ - Miền Nam
15 7380101 Luật C00 27.75 Thí sinh Nữ - Miền Nam
16 7380101 Luật D01 24.3 Thí sinh Nữ - Miền Nam
Đánh giá

0

0 đánh giá