Học phí trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất

3.1 K

Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022 - 2023, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022 - 2023

A. Học phí trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022 - 2023

Tính theo mức học phí năm học 2022-2023: 303.600 đồng/01 tín chỉ x 143 tín chỉ/4 năm = 10.853.700 VNĐ/sinh viên/năm đầu tiên. Trường sẽ điều chỉnh mức học phí hàng năm theo quy định của Chính phủ

B.Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A00 23.25  
2 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A01 23.4  
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc C00 27.25  
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc D01 22.65  
5 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A00 24.55  
6 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A01 25.75  
7 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc C00 28.75  
8 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc D01 25.5  
9 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A00 20.4  
10 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A01 20.25  
11 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam C00 21.25  
12 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam D01 20.35  
13 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A00 21.45  
14 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A01 22.1  
15 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam C00 24  
16 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam D01 22.45  
17 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc A00 26.75  
18 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc A01 21.95  
19 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc C00 22.5  
20 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc D01 23.9  
21 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc A00 20.6  
22 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc A01 23.05  
23 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc C00 21.75  
24 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc D01 22.05  
25 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A00 20.45  
26 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A01 22.35  
27 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ C00 25.25  
28 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ D01 20  
29 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 21.4  
30 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ C00 20.5  
31 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ D01 21.3  

 

Đánh giá

0

0 đánh giá