Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

213

Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Đơn vị: nghìn đồng/ sinh viên/ tháng

Khối ngành Năm học 2024 - 2025 Năm học 2025 - 2026 Năm học 2026 - 2027 Năm học 2027 - 2028 
Khối ngành I: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 1.410 1.590 1.790 1.970
Khối ngành III: Kinh doanh và quản lý, phát luật 1.410 1.590 1.790 1.970
Khối ngành IV: Khoa học sự sống, khoa học tự nhiên 1.520 1.710 1.930 2.123
Khối ngành V: Toán và thống kê, máy tính và công nghệ thông tin, công nghệ kỹ thuật, kỹ thuật, sản xuất và chế biến, kiến trúc và xây dựng, nông lâm nghiệp và thủy sản, thú y 1.640 1.850 2.090 2.300
Khối ngành VII: Nhân văn, khoa học xã hội và hành vi, báo chi và thông tin, dịch vụ xã hội, du lịch, khách sạn, thể dục thể thao, dịch vụ vận tải, môi trường và bảo vệ môi trường 1.500 1.690 1.910 2.100

B. Học phí Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2023 - 2024 

Học phí HNMU dự kiến cho năm 2023 sẽ tăng 10%, tương đương mức học phí hệ đại học chính quy: 120.000 VNĐ – 145.000 VNĐ cho một tháng.

C. Điểm chuẩn Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục D78; D14; D01; C00 26.03  
2 7140201 Giáo dục Mầm non D96; D90; D72; D01 24.45  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học D96; D78; D72; D01 26.26  
4 7140204 Giáo dục Công dân D84; D66; D78; D96 25.99  
5 7140206 Giáo dục Thể chất T09; T10; T05; T08 24  
6 7140209 Sư phạm Toán học A01; D07; D90; D01 26.5  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A01; D07; D90; D11 25.65  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn D14; D15; D78; D01 26.58  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử D14; D09; D78; D96 26.18  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15; D78; D01 26.1  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 26.25  
12 7229030 Văn học D78; D14; D01; C00 27.08  
13 7229040 Văn hóa học C00; C20; D01; D14 25.75  
14 7310201 Chính trị học C00; D78; D66; D01 24.65  
15 7310401 Tâm lý học D96; D14; D01; C00 26.63  
16 7310630 Việt Nam học C00; D96; A00; D01 26.36  
17 7340101 Quản trị kinh doanh C00; D96; A00; D01 26.62  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 24.49  
19 7340403 Quản lý công C00; D96; A00; D01 23.47  
20 7380101 Luật C00; D78; D66; D01 26.5  
21 7460112 Toán ứng dụng A01; A00; D07; D01 24.68  
22 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; D07; D01 23.65  
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A01; A00; D07; D01 18.9  
24 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng C00; D96; A00; D01 26.86  
25 7760101 Công tác xã hội D78; D14; D01; C00 24.87  
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15; D78; D14; D01 24.88  
27 7810201 Quản trị khách sạn D15; D78; D14; D01 24.8  
28 7850201 Bảo hộ lao động A00; A01; D01; D07 26.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.3 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
5 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
6 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27.2 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 35 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
9 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.3 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.52 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
11 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.11 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
13 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32 Lớp 11 và HK 1 lớp 12
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.3 2 Học kì lớp 12
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27 2 Học kì lớp 12
16 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 26.8 2 Học kì lớp 12
17 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28 2 Học kì lớp 12
18 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.56 2 Học kì lớp 12
19 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27.3 2 Học kì lớp 12
20 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27.5 2 Học kì lớp 12
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 36.5 2 Học kì lớp 12
22 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.3 2 Học kì lớp 12
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 2 Học kì lớp 12
24 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 33.56 2 Học kì lớp 12
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.5 2 Học kì lớp 12
26 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 32.11 2 Học kì lớp 12

3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán   18.1  
2 7310101 Kinh tế   17.5  
3 7310105 Kinh tế phát triển   17.5  
4 7310106 Kinh tế quốc tế   18.05  
5 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh   17.45  
6 7310109 Kinh tế số   18.05  
7 7380107 Luật kinh tế   18.1  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh   18.05  
9 7310205 Quản lý nhà nước   17.1  
10 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
11 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh   17.45  
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng   17.5  
13 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh   17.3

4. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310106 Kinh tế quốc tế   19.1  
2 7310109 Kinh tế số   19.4

5. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
5 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
6 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25.8 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 28 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 28.5 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
9 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 27 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.65 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
11 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27.3 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.1 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
13 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 28.55 Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
16 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C02; D01 27 Học bạ và CCQT
17 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28.5 Học bạ và CCQT
18 7310106_1 Kinh tế quốc tế chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27 Học bạ và CCQT
19 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
20 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 28.1 Học bạ và CCQT
21 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D10 28.5 Học bạ và CCQT
22 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 27 Học bạ và CCQT
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27 Học bạ và CCQT
24 7340101_1 Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27 Học bạ và CCQT
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.3 Học bạ và CCQT
26 7340201_1 Tài chính ngân hàng chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh A01; D01; D07; D10 27 Học bạ và CCQT
Đánh giá

0

0 đánh giá