Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

122

Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024 

Dự kiến năm 2023, trường ĐH Văn hóa áp dụng mức tăng 10% học phí so với năm 2022. Tương đương với mức học phí 314.000 VNĐ cho một tín chỉ. Đây là mức tăng học phí áp dụng theo chính sách của Nhà nước.

C. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội  năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)
2. Xét điểm học bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 29.51  
2 7320305 Bảo tàng học C00 27.18  
3 7810101C DL - Hướng dẫn du lịch Quốc tế D01 31.96  
4 7810101B DL - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27.8  
5 7810101A DL - Văn hóa du lịch C00 26.79  
6 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25.87  
7 7380101 Luật C00 28.82  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 36.28  
9 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 26.2  
10 7229042B QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 28.35  
11 7229042D QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 29.15  
12 7320205 Quản lý thông tin C00 26.05  
13 7810103A QTDVDL&LH - Quản trị kinh doanh du lịch C00 28.17  
14 7810103B QTDVDL&LH - Quản trị du lịch cộng đồng C00 26.73  
15 7320201A TTTV - Quản trị thư viện C00 26.94  
16 7320201B TTTV - Thư viện và thiết bị trường học C00 26.94  
17 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa C00 27.39  
18 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại C00 27.76  
19 7229040B VHH - Văn hóa truyền thông C00 28.44  
20 7320101 Báo chí D01; D09; C19 28.51  
21 7320305 Bảo tàng học D01; D14; C19 26.18  
22 7810101C DL - Hướng dẫn du lịch Quốc tế C00; D09; D15 31.96  
23 7810101B DL - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D09; D15 26.8  
24 7810101A DL - Văn hóa du lịch D01; D09; D15 25.79  
25 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D09; D15 24.87  
26 7380101 Luật D01; D09; D15 27.82  
27 7220201 Ngôn ngữ Anh D09; D14; D15 36.28  
28 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D09; C19 25.2  
29 7229042B QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01; D14; C19 27.35  
30 7229042D QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D09; N05 28.15  
31 7320205 Quản lý thông tin D01; D09; D15 25.05  
32 7810103A QTDVDL&LH - Quản trị kinh doanh du lịch D01; D09; D15 27.17  
33 7810103B QTDVDL&LH - Quản trị du lịch cộng đồng D01; D09; D15 25.73  
34 7320201A TTTV - Quản trị thư viện D01; D09; D15 25.94  
35 7320201B TTTV - Thư viện và thiết bị trường học D01; D09; D15 25.94  
36 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa D01; D09; D15 26.39  
37 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại D01; D09; D15 26.76  
38 7229040B VHH - Văn hóa truyền thông D01; D09; D15 27.44
Đánh giá

0

0 đánh giá