Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Đang cập nhật......
B. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024
Dự kiến năm 2023, trường ĐH Văn hóa áp dụng mức tăng 10% học phí so với năm 2022. Tương đương với mức học phí 314.000 VNĐ cho một tín chỉ. Đây là mức tăng học phí áp dụng theo chính sách của Nhà nước.
C. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | C00 | 29.51 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 27.18 | |
3 | 7810101C | DL - Hướng dẫn du lịch Quốc tế | D01 | 31.96 | |
4 | 7810101B | DL - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 27.8 | |
5 | 7810101A | DL - Văn hóa du lịch | C00 | 26.79 | |
6 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 25.87 | |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.82 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 36.28 | |
9 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 26.2 | |
10 | 7229042B | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 28.35 | |
11 | 7229042D | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 29.15 | |
12 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26.05 | |
13 | 7810103A | QTDVDL&LH - Quản trị kinh doanh du lịch | C00 | 28.17 | |
14 | 7810103B | QTDVDL&LH - Quản trị du lịch cộng đồng | C00 | 26.73 | |
15 | 7320201A | TTTV - Quản trị thư viện | C00 | 26.94 | |
16 | 7320201B | TTTV - Thư viện và thiết bị trường học | C00 | 26.94 | |
17 | 7229040A | VHH - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 27.39 | |
18 | 7229040C | VHH - Văn hóa đối ngoại | C00 | 27.76 | |
19 | 7229040B | VHH - Văn hóa truyền thông | C00 | 28.44 | |
20 | 7320101 | Báo chí | D01; D09; C19 | 28.51 | |
21 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D14; C19 | 26.18 | |
22 | 7810101C | DL - Hướng dẫn du lịch Quốc tế | C00; D09; D15 | 31.96 | |
23 | 7810101B | DL - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01; D09; D15 | 26.8 | |
24 | 7810101A | DL - Văn hóa du lịch | D01; D09; D15 | 25.79 | |
25 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D09; D15 | 24.87 | |
26 | 7380101 | Luật | D01; D09; D15 | 27.82 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D09; D14; D15 | 36.28 | |
28 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01; D09; C19 | 25.2 | |
29 | 7229042B | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | D01; D14; C19 | 27.35 | |
30 | 7229042D | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa | D01; D09; N05 | 28.15 | |
31 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D09; D15 | 25.05 | |
32 | 7810103A | QTDVDL&LH - Quản trị kinh doanh du lịch | D01; D09; D15 | 27.17 | |
33 | 7810103B | QTDVDL&LH - Quản trị du lịch cộng đồng | D01; D09; D15 | 25.73 | |
34 | 7320201A | TTTV - Quản trị thư viện | D01; D09; D15 | 25.94 | |
35 | 7320201B | TTTV - Thư viện và thiết bị trường học | D01; D09; D15 | 25.94 | |
36 | 7229040A | VHH - Nghiên cứu văn hóa | D01; D09; D15 | 26.39 | |
37 | 7229040C | VHH - Văn hóa đối ngoại | D01; D09; D15 | 26.76 | |
38 | 7229040B | VHH - Văn hóa truyền thông | D01; D09; D15 | 27.44 |
Tham khảo các bài viết khác về Đại học Văn hóa Hà Nội:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 cao nhất 33.18 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2021 cao nhất 35.1 điểm
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 3 năm gần nhất
Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất