Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất

3.2 K

Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất

Trường Đại học Văn hóa Hà Nội dành 75 chỉ tiêu ngành Báo chí, dự kiến mức thu học phí với sinh viên đại học chính quy là 442.000 đồng/tín chỉ.

B. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 28.27  
2 7320101 Báo chí D01 27.39  
3 7320305 Bảo tàng học C00 21.64  
4 7320305 Bảo tàng học D01 20.76  
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫ du lịch Quốc tế D01 23.17  
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.82  
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01 24.94  
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 24.3  
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01 23.42  
10 7320402 Kính doanh xuất bản phẩm C00 22.76  
11 7320402 Kính doanh xuất bản phẩm D01 21.88  
12 7380101 Luật C00 27.54  
13 7380101 Luật D01 26.66  
14 72202001 Ngôn ngữ Anh D01 27.66  
15 7320205 Quản lý thông tin C00 25.17  
16 7320205 Quản lý thông tin D01 23.41  
17 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.67  
18 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.79  
19 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 22.42  
20 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01 21.54  
21 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 27.3  
22 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01 27.3  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.61  
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.73  
25 7320201 Thông tin - Thư viện C00 22.56  
26 7320201 Thông tin - Thư viện D01 21.68  
27 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 20.64  
28 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01 19.76  
29 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS C00 21.37  
30 7220112B Văn hóa các STTS Việt Nam - Tổ chức và quả lý du lịch vùng DTTS D01 20.49  
31 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông C00 27.49  
32 7229040B Văn hóa học - Nghiên cứu truyền thông D01 26.61  
33 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 23.65  
34 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 22.77  
35 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 27  
36 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01 26.12

 

Đánh giá

0

0 đánh giá