Học phí Đại học Phương Đông năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Phương Đông năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Phương Đông năm 2024 - 2025 mới nhất
Đang cập nhật......
B. Học phí Đại học Phương Đông năm 2023 - 2024
Trường ĐH Phương Đông dự kiến mức học phí năm 2023 tăng khoảng 10%. Mức học phí dao động trong khoảng từ 19.800.000 VNĐ- 25.300.000 VNĐ cho một năm học.
C. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09 | 24 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
11 | 7580101 | Kiến trúc | H00; V00 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
12 | 7580101 | Kiến trúc | V01; V02 | 25 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 23 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngàn hàng | A00; A01; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09 | 8.2 | ĐTB lớp 12 |
22 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 |
24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
25 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
26 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
27 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 |
28 | 7580101 | Kiến trúc | H00; V00; V01; V02 | 7 | ĐTB lớp 12 |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 8.4 | ĐTB lớp 12 |
31 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 7 | ĐTB lớp 12 |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 |
33 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 |
Tham khảo các bài viết khác về Đại học Phương Đông:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Phương Đông năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Đại học Phương Đông năm 2022 cao nhất 21 điểm
Điểm chuẩn trường Đại học Phương Đông năm 2021 cao nhất 18 điểm
Điểm chuẩn Đại học Phương Đông 3 năm gần nhất
Học phí Đại học Phương Đông năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Phương Đông năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Phương Đông năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạoĐại học Phương Đông năm 2024 mới nhất