Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 - 2025 mới nhất

181

Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật....

B. Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2023 - 2024 

Trong đề án tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2023, nhà trường dự kiến, học phí với khối kinh tế là 282.000 đồng/tín chỉ; học phí với khối kỹ thuật là 338.000 đồng/tín chỉ.

C. Điểm chuẩn Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí A00; A01; D07; D01 19.5  
2 7520502 Kỹ thuật địa vật lý A00; A01; D07; A04 18  
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A06; B00; D07 22  
4 7520301 Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến A00; A01; B00; D07 22.5  
5 7440229 Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất A00; A01; D07; A04 18  
6 7520605 Kỹ thuật khí thiên nhiên A00; A01; D07; D01 19.5  
7 7520606 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên A00; A01; D07; D01 19.5  
8 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; C04; D01 18  
9 7440201 Địa chất học D01; C04; D07; A00 18  
10 7810105 Du lịch địa chất D01; D10; C04; D07 18  
11 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00; A01; C04; D01 18  
12 7580212 Kỹ thuật Tài nguyên nước A00; A01; C04; D01 18  
13 7520505 Đá quý Đá mỹ nghệ A00; C04; D01; D10 18  
14 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; C04; D01; D10 19  
15 7850103 Quản lý đất đai A00; C04; D01; A01 20  
16 7480206 Địa tin học A00; C04; D01; D10 19  
17 7580109 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản A00; C04; D01; D10 22  
18 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; C01 20  
19 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; D07; B00; A06 19  
20 7850202 An toàn, vệ sinh lao động A00; A01; D01; B00 20  
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.5  
22 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 25.5  
23 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; C01 25  
24 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C01 26  
25 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; C01 22  
26 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; C01 25.5  
27 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; C01 27.2  
28 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 26  
29 7520218 Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; C01 27  
30 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C04 20  
31 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; C04 18  
32 7580204 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm A00; A01; D01; C04 18  
33 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; C04 20  
34 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; C01 18  
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 20  
36 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26  
37 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26  
38 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26  
39 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 23  
40 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; A06 22
Đánh giá

0

0 đánh giá