Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Mỏ Địa chất năm 2023, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Mỏ Địa chất năm 2023
A. Điểm chuẩn Đại học Mỏ Địa chất năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440229 | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | A00; A01; D07; A04 | 19.5 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A06; B00; D07 | 20 | |
3 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
4 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01; D07; A04 | 19.5 | |
5 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |
6 | 7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |
7 | 7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |
8 | 7440201 | Địa chất học | A00; C04; D01; D07 | 18 | |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
10 | 7520505 | Đá quý Đá mỹ nghệ | A00; C04; D01; D10 | 18 | |
11 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
12 | 7580212 | Kỹ thuật Tài nguyên nước | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
13 | 7810105 | Du lịch địa chất | C04; D01; D07; D10 | 20 | |
14 | 7480206 | Địa tin học | A00; C04; D01; D10 | 19 | |
15 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; C04; D01; D10 | 18 | |
16 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; C04; D01; D10 | 22 | |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; C04; D01; A01 | 18 | |
18 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
19 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; D07; B00; A06 | 18 | |
20 | 7850202 | An toàn, Vệ sinh lao động | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
22 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
23 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
24 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
25 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
26 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
27 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
28 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 26.85 | |
29 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
30 | 7580204 | Xây dựng công trình ngầm TP và Hệ thống tàu điện ngầm | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; C04 | 18 | |
32 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; C04 | 19.5 | |
33 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; C04 | 20 | |
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C04 | 20 | |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
36 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
37 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
38 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
39 | 7720203 | Hóa dược | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
40 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; C01 | 26.85 |
B. Học phí Đại học Mỏ Địa chất năm 2023 - 2024
Trong đề án tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2023, nhà trường dự kiến, học phí với khối kinh tế là 282.000 đồng/tín chỉ; học phí với khối kỹ thuật là 338.000 đồng/tín chỉ.
Tham khảo các bài viết khác về Đại học Mỏ - Địa chất:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Mỏ Địa chất năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Mỏ Địa chất năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Mỏ - Địa chất năm 2022 cao nhất 23.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất năm 2021 cao nhất 22.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất 3 năm gần đây
Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Mỏ - Địa chất năm 2022 - 2023 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Mỏ - Địa chất năm 2024 mới nhất