Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí năm học 2024-2025:
TT | Ngành | Sinh viên Việt Nam | Sinh viên Quốc tế |
---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Hàng không (định hướng Kỹ thuật vận hành hoặc Kỹ thuật bảo dưỡng) |
100.000.000 | 140.500.000 |
2 | Kỹ thuật Hàng không (định hướng Kỹ thuật bảo dưỡng và B1/B2) |
125.000.000 | – |
3 | Dược học | 70.000.000 | – |
4 | Các ngành khác trong chương trình một bằng | 53.000.000 | 70.000.000 |
5 | Chương trình song bằng | 75.000.000 | 95.000.000 |
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; A02; D07 | 24.05 | |
2 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A02; D07 | 24.63 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D08 | 23.14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin – Truyền thông | A00; A01; A02; D07 | 24.05 | |
5 | 7440112 | Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 20.15 | |
6 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; D08 | 24.51 | |
7 | 7440301 | Khoa học Môi trường Ứng dụng | A00; A02; B00; D07 | 18.55 | |
8 | 7540101 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 22.05 | |
9 | 7720601 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; B00; D07 | 22.6 | |
10 | 7440122 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A02; B00; D07 | 21.8 | |
11 | 7520121 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; B00; D07 | 20.3 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; D07 | 22.65 | |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 23.28 | |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | 22.55 | |
15 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật – Điện tử | A00; A01; A02; D07 | 23.14 |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2022 cao nhất 25.75 điểm
Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2021 cao nhất 27.3 điểm
Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất
Học phí trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2023 - 2024 mới nhất
Các Ngành đào tạo trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024 mới nhất