Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất

1.6 K

Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 - 2023, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 - 2023

A. Học phí Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 - 2023

Dựa theo những biến động trong học phí và Nghị định số 86/2015/NĐ-CP quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân. Học phí năm 2022 của trường Đại học Văn hóa Hà Nội sẽ không tăng so với năm 2021.

B. Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 23.45  
2 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 22.45  
3 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 23.5  
4 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; D78; D96; A16; A00 22.5  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96; A16; A00 33.18 Tiếng Anh nhân 2
6 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.2  
7 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 24.2  
8 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 27  
9 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; D78; D96; A16; A00 26  
10 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 26.5  
11 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; D78; D96; A16; A00 25.5  
12 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.25  
13 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01; D78; D96; A16; A00 23.25  
14 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 24.5  
15 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 23.5  
16 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.75  
17 7229042E Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa D01; D78; D96; A16; A00 25.75  
18 7320101 Báo chí C00 27.5  
19 7320101 Báo chí D01; D78; D96; A16; A00 26.5  
20 7320201 Thông tin - Thư viện C00 24  
21 7320201 Thông tin - Thư viện D01; D78; D96; A16; A00 23  
22 7320205 Quản lý thông tin C00 26.75  
23 7320205 Quản lý thông tin D01; D78; D96; A16; A00 25.75  
24 7320305 Bảo tàng học C00 22.75  
25 7320305 Bảo tàng học D01; D78; D96; A16; A00 21.75  
26 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 24.25  
27 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D78; D96; A16; A00 23.25  
28 7380101 Luật C00 27.5  
29 7380101 Luật D01; D78; D96; A16; A00 26.5  
30 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26  
31 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78; D96; A16; A00 25  
32 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 27  
33 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; D78; D96; A16; A00 26  
34 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96; A16; A00 31.85 Tiếng Anh nhân 2
35 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.5  
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78; D96; A16; A00 26.5

2. Xét điểm học bạ

T Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 30.5  
2 7320101 Báo chí D01; A00 29.5  
3 7320305 Bảo tàng học C00 23  
4 7320305 Bảo tàng học D01; A00 22  
5 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; A00 34.25  
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 28.5  
7 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01; A00 27.5  
8 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 27.5  
9 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; A00 26.5  
10 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 25  
11 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; A00 24  
12 7380101 Luật C00 30.5  
13 7380101 Luật D01; A00 29.5  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A00 37  
15 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật C00 25  
16 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật D01; A00 24  
17 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 25  
18 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01; A00 24  
19 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 29.25  
20 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa D01; A00 28.25  
21 7320205 Quản lý thông tin C00 26.5  
22 7320205 Quản lý thông tin D01; A00 25.5  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 30.5  
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A00 29.5  
25 7320201 Thông tin - Thư viện C00 24  
26 7320201 Thông tin - Thư viện D01; A00 23  
27 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 22  
28 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS D01; A00 21  
29 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 22  
30 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01; A00 21  
31 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 26  
32 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; A00 25  
33 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 28.5  
34 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01; A00 27.5  
35 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 30  
36 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; A00 29

 

 

Đánh giá

0

0 đánh giá