Ngành đào tạo trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 mới nhất

761

Ngành đào tạo trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Ngành đào tạo trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024 mới nhất

A. Các Ngành đào tạo trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

De an tuyen sinh Dai hoc Thu do Ha Noi 2024

 

B. Điểm chuẩn trường Đại học Thủ đô Hà Nội năm 2023

Điểm trúng tuyển theo các phương thức tuyển sinh: Xét điểm thi THPT, Xét kết quả học tập bậc THPT (học bạ), xét chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm thi THPT

Xét học bạ

Xét theo Chứng chỉ Quốc tế

Điểm trúng tuyển

Thứ tự nguyện vọng

Điểm trúng tuyển

Thứ tự nguyện vọng

1

7140114

Quản lý giáo dục

23.25

<=5

26.10

<=1

Bậc 3

2

7140201

Giáo dục Mầm non

23.00

<=5

25.46

<=15

Bậc 3

3

7140202

Giáo dục Tiểu học

25.15

<=1

Không xét

Bậc 4

4

7140203

Giáo dục Đặc biệt

25.50

<=1

26.81

<=7

Bậc 3

5

7140204

Giáo dục Công dân

25.19

<=5

27.00

<=4

Bậc 3

6

7140206

Giáo dục Thể chất

23.50

<=3

22.30

<=1

 

7

7140209

Sư phạm Toán học

26.15

<=1

Không xét

Bậc 4

8

7140211

Sư phạm Vật lý

24.20

<=22

27.20

<=6

Bậc 4

9

7140217

Sư phạm Ngữ văn

25.80

<=1

Không xét

Bậc 4

10

7140218

Sư phạm Lịch sử

25.15

<=7

27.29

<=2

Bậc 4

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

25.22

<=2

27.20

<=1

Bậc 4

12

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

25.31

<=3

26.83

<=2

Bậc 4

13

7229030

Văn học

24.59

<=2

26.30

<=3

Bậc 3

14

7229040

Văn hóa học

16.00

 

16.00

 

Bậc 3

15

7310201

Chính trị học

16.00

 

16.00

 

Bậc 3

16

7310401

Tâm lý học

23.23

<=4

24.91

<=7

Bậc 3

17

7310630

Việt Nam học

22.25

<=4

24.50

 

Bậc 3

18

7340101

Quản trị kinh doanh

24.06

<=8

25.84

<=2

Bậc 3

19

7340201

Tài chính - Ngân hàng

22.55

<=5

25.07

<=1

Bậc 3

20

7340403

Quản lý công

16.00

 

16.00

 

Bậc 3

21

7380101

Luật

23.50

<=1

24.87

<=1

Bậc 3

22

7460112

Toán ứng dụng

23.55

<=1

25.43

<=3

Bậc 3

23

7480201

Công nghệ thông tin

22.55

<=2

24.40

<=1

Bậc 3

24

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

16.00

 

16.00

 

Bậc 3

25

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

24.20

<=6

25.94

<=9

Bậc 3

26

7760101

Công tác xã hội

22.00

<=2

23.84

<=1

Bậc 3

27

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

23.57

<=4

25.60

<=1

Bậc 3

28

7810201

Quản trị khách sạn

23.25

<=4

24.68

<=4

Bậc 3

29

7850201

Bảo hộ lao động

26.00

 

26.00

 

Bậc 3

 

 

Đánh giá

0

0 đánh giá