Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất

218

Cập nhật học phí trường Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí trường Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM  năm 2022 - 2023

Học phí tại trường Đại học Kinh tế – Tài chính thường được thu vào đầu mỗi học kỳ. Số tiền phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.

Một năm học được chia thành 4 học kỳ. Học phí bình quân trong khoảng 16.000.000 – 18.000.000 đồng/học kỳ.

Học phí này đã bao gồm 7 cấp độ tiếng Anh đạt chuẩn IELTS 5.5. Học phí ổn định trong suốt năm học, năm tiếp theo nếu có thay đổi sẽ không vượt quá 6%. Ngoài ra, sinh viên có chứng chỉ IELTS đầu vào từ 5.0 sẽ được miễn 3 cấp độ tiếng Anh. Tương đương với 25.000.000 đồng. Sinh viên có chứng chỉ IELTS đầu vào từ 5.5 được miễn 4 cấp độ tiếng Anh; tương đương khoảng 33.000.000 đồng.

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Tài chính TP HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
2 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 20  
3 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 20  
4 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 19  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 19  
6 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 19  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 19  
8 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 19  
9 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 19  
10 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 19  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18  
12 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18  
13 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18  
14 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;D01;C00 18  
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C00 18  
16 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 17  
17 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 17  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 17  
19 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;C00 17  
20 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;D01;C00 17  
21 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 19  
22 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;C01 19  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18  
24 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18  
25 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;C01 18  
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 17  
27 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 17  
28 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 17  
29 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 17  
30 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 19  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 19  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 19  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 17  
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 17  
35 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
2 7320106 Công nghệ truyền thông A00;A01;D01;C00 18  
3 7380108 Luật quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
4 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 18  
5 7320108 Quan hệ công chúng A00;A01;D01;C00 18  
6 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;C00 18  
7 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;C00 18  
8 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;C00 18  
9 7320110 Quảng cáo A00;A01;D01;C00 18  
10 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 18  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;C00 18  
12 7380101 Luật A00;A01;D01;C00 18  
13 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 18  
14 7340406 Quản trị văn phòng A00;A01;D01;C00 18  
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01;C00 18  
16 7340115 Marketing A00;A01;D01;C00 18  
17 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;C00 18  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;C00 18  
19 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;C00 18  
20 7340412 Quản trị sự kiện A00;A01;D01;C00 18  
21 7460108 Khoa học dữ liệu A00;A01;D01;C01 18  
22 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;C01 18  
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;C01 18  
24 7340206 Tài chính quốc tế A00;A01;D01;C01 18  
25 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;C01 18  
26 7340301 Kế toán A00;A01;D01;C01 18  
27 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;C01 18  
28 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;C01 18  
29 7210403 Thiết kế đồ họa A00;A01;D01;C01 18  
30 7310206 Quan hệ quốc tế A01;D01;D14;D15 18  
31 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01;D01;D14;D15 18  
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01;D01;D14;D15 18  
33 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D14;D15 18  
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01;D01;D14;D15 18  
35 7310401 Tâm lý học D01;C00;D14;D15 18
Đánh giá

0

0 đánh giá