Học phí Học viện Chính sách và phát triển năm 2022 - 2023 mới nhất

67

Học phí Học viện Chính sách và phát triển năm 2022 - 2023, mời các bạn đón xem:

Học phí Học viện Chính sách và phát triển năm 2022 - 2023

A. Học phí Học viện Chính sách và phát triển năm 2022 - 2023

- Học phí chương trình đại học hệ chuẩn: 300.000 VNĐ/tín chỉ tương đương 9.500.000 VNĐ/năm học, 38.000.000 đồng/khoá học.

- Học phí  chương trình chuẩn quốc tế dự kiến 730.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 27.000.000 VNĐ/năm, 108.000.000 đồng/khoá học (Các ngành: Ngành Kinh tế quốc tế, chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chuẩn quốc tế; Ngành Tài chính – Ngân hàng, Chuyên ngành Tài chính chuẩn quốc tế; Ngành Tài chính – Ngân hàng, Chuyên ngành Đầu tư chuẩn quốc tế; Ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh chuẩn quốc tế)

B. Điểm chuẩn Học viện Chính sách và phát triển năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật Kinh tế C00; A00; D01; D09 27  
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.2  
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.5  
4 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 24.2  
5 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 24.7  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 24.5  
7 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24.45  
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25  
9 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 24.6  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 30.8

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 27 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
3 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 26.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
4 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
6 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 26.52 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
7 7380107 Luật kinh tế C00; A00; D01; D09 27.52 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 27 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
9 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 26.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 36.04 Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12
11 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.8 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
13 7310205 Quản lý nhà nước C00; A01; D01; D09 27 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
14 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 28 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 27.8 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
16 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
17 7380107 Luật kinh tế C00; A00; D01; D09 28 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 27.8 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
19 7310109 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 27.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D07 36.5 Xét kết quả học tập THPT lớp 12

3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   18  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng   17.65  
3 7310205 Quản lý nhà nước   17.05  
4 7310106 Kinh tế quốc tế   18.5  
5 7340101 Quản trị kinh doanh   18.5  
6 7310105 Kinh tế phát triển   17.05  
7 7380107 Luật kinh tế   18.25  
8 7340301 Kế toán   18.15  
9 7310109 Kinh tế số   17.05  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh   17.05
Đánh giá

0

0 đánh giá