Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất ,mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
B. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 | 22 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 20 | |
3 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 | 22 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 20 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 22 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 20 | |
7 | 7580101 | Kiến trúc | C02; A00; C04; A07 | 20 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C15; C03; C04; C01 | 22 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 18 | |
3 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 | 18 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
7 | 7580101 | Kiến trúc | C02; A00; C04; A07 | 18 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C15; C03; C04; C01 | 18 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Nguyễn Trãi
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2022 cao nhất 16 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2021 cao nhất 20.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) 3 năm gần đây
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2024 mới nhất
Xem thêm các nội dung khác: