Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 3 năm gần đây

132

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 3 năm gần đây mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07; C04 22  
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C00; D63 20  
3 7310601 Quốc tế học A01; D01; C04; C00 22  
4 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C19; C14 20  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 22  
6 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 20  
7 7580101 Kiến trúc C02; A00; C04; A07 20  
8 7210403 Thiết kế đồ họa C15; C03; C04; C01 22  

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; A07; C04 18  
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C00; D63 18  
3 7310601 Quốc tế học A01; D01; C04; C00 18  
4 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C19; C14 18  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 18  
6 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18  
7 7580101 Kiến trúc C02; A00; C04; A07 18  
8 7210403 Thiết kế đồ họa C15; C03; C04; C01 18  

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng A00; D01; A07; C04 16  
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C00; D63 16  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 16  
4 7310601 Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học A01; D01; C00; C04 16  
5 7210403 Thiết kế đồ họa C01; C04; C03; C15 16  
6 7580101 Kiến trúc A00; C02; C04; A07 16  
7 7580108 Thiết kế nội thất C01; C04; C03; C15 16  
8 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; A07; C04 16  
9 7320108 Quan hệ công chúng C00; C01; C14; C19 16  
10 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng A00; D01; A07; C04 18  
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; C00; D63 18  
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C04 18  
4 7310601 Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học A01; D01; C00; C04 18  
5 7210403 Thiết kế đồ họa C01; C04; C03; C15 18  
6 7580101 Kiến trúc A00; C02; C04; A07 18  
7 7580108 Thiết kế nội thất C01; C04; C03; C15 18  
8 7340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; A07; C04 18  
9 7320108 Quan hệ công chúng C00; C01; C14; C19 18  
10 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc A00; A03; A07; V00 15  
2 7210403 Thiết kế đồ hoạ C03; C04; C09; H00 20.25  
3 7580108 Thiết kế nội thất C03; C04; C09; H00 18  
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A07; C04; D01 18.75  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; C04; D01 19.75  
6 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; C20; D01 19.75  
7 7340301 Kế toán A00; A07; C04; D01 19.75  
8 7520320 Kỹ thuật môi trường B00; B01; B02; B03 18  
9 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A07; C01; C04 18  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D63 18  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 19.5

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc   15  
2 7210403 Thiết kế đồ họa   20.3  
3 7580108 Thiết kế nội thất   18  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng   18.75  
5 7340101 Quản trị kinh doanh   19.75  
6 7320108 Quan hệ công chúng   19.75  
7 7340301 Kế toán   19.75  
8 7520320 Kỹ thuật môi trường   18  
9 7510102 (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng   18  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   18  
11 7480201 Công nghệ thông tin   19.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc   18  
2 7210403 Thiết kế đồ họa   18  
3 7580108 Thiết kế nội thất   18  
4 7340201 Tài chính Ngân hàng   18  
5 7340101 Quản trị kinh doanh   18  
6 7320108 Quan hệ công chúng   18  
7 7340301 Kế toán   18  
8 7520320 Kỹ thuật môi trường   18  
9 7510102 (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng   18  
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật   18  
11 7480201 Công nghệ thông tin   18
Đánh giá

0

0 đánh giá