Cập nhật Học phí Đại học Nguyễn Trãi năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Nguyễn Trãi năm 2022 - 2023
A. Học phí Đại học Nguyễn Trãi năm 2022 - 2023
Học phí các chuyên ngành cụ thể năm 2022 của trường đại học Nguyễn Trãi như sau:
Học phí toàn khóa đối với khối ngành kinh tế, ngôn ngữ tương đương 88,2 triệu đồng.
Học phí toàn khóa đối với khối ngành kỹ thuật, thiết kế, kiến trúc tương đương 127.2 triệu đồng.
B. Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng | A00; D01; A07; C04 | 16 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 16 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 16 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học | A01; D01; C00; C04 | 16 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C04; C03; C15 | 16 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C02; C04; A07 | 16 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C04; C03; C15 | 16 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; A07; C04 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C14; C19 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học | A01; D01; C00; C04 | 18 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C04; C03; C15 | 18 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C02; C04; A07 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C04; C03; C15 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; A07; C04 | 18 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C14; C19 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Nguyễn Trãi
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2022 cao nhất 16 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2021 cao nhất 20.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) 3 năm gần đây
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2024 mới nhất