Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 3 năm gần đây mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 | 22 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 20 | |
3 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 | 22 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 20 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 22 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 20 | |
7 | 7580101 | Kiến trúc | C02; A00; C04; A07 | 20 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C15; C03; C04; C01 | 22 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 18 | |
3 | 7310601 | Quốc tế học | A01; D01; C04; C00 | 18 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 18 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
7 | 7580101 | Kiến trúc | C02; A00; C04; A07 | 18 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C15; C03; C04; C01 | 18 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng | A00; D01; A07; C04 | 16 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 16 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 16 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học | A01; D01; C00; C04 | 16 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C04; C03; C15 | 16 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C02; C04; A07 | 16 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C04; C03; C15 | 16 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; A07; C04 | 16 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C14; C19 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh du lịch - Quản trị kinh doanh số - Quản trị kinh doanh ứng dụng | A00; D01; A07; C04 | 18 | |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; C00; D63 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C04 | 18 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học - Hàn Quốc học - Anh học - Trung Quốc học - Đức học | A01; D01; C00; C04 | 18 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01; C04; C03; C15 | 18 | |
6 | 7580101 | Kiến trúc | A00; C02; C04; A07 | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01; C04; C03; C15 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; A07; C04 | 18 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C14; C19 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07; C04 | 18 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | A00; A03; A07; V00 | 15 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | C03; C04; C09; H00 | 20.25 | |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C03; C04; C09; H00 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A07; C04; D01 | 18.75 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; C04; D01 | 19.75 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D01 | 19.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A07; C04; D01 | 19.75 | |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00; B01; B02; B03 | 18 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A07; C01; C04 | 18 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D63 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 19.5 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | 15 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 20.3 | ||
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 18 | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18.75 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.75 | ||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 19.75 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 19.75 | ||
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
9 | 7510102 | (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng | 18 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 19.5 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | 18 | ||
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 18 | ||
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 18 | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 18 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 18 | ||
9 | 7510102 | (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng | 18 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 |
Tham khảo các bài viết khác về trường Đại học Nguyễn Trãi
Phương án tuyển sinh trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi năm 2023 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2022 cao nhất 16 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2021 cao nhất 20.25 điểm
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi (NTU) 3 năm gần đây
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2023 - 2024 mới nhất
Học phí Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2022 - 2023 mới nhất
Các ngành đào tạo Đại học Nguyễn Trãi (NTU) năm 2024 mới nhất