Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 3 năm gần đây

122

Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 3 năm gần đây mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học VIện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

B. Điểm chuẩn Học Viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế D01; R22 25.8 Thang điểm 30
2 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế A16 24.55 Thang điểm 30
3 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế C15 26.3 Thang điểm 30
4 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22 25.14 Thang điểm 30
5 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 23.89 Thang điểm 30
6 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 25.39 Thang điểm 30
7 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22 25.6 Thang điểm 30
8 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 24.35 Thang điểm 30
9 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 26.1 Thang điểm 30
10 530, 530M Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01; R22; A16; C15 24.15 Thang điểm 30
11 531, 531M Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01; R22; A16; C15 23.9 Thang điểm 30
12 532, 532M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22; A16; C15 24.5 Thang điểm 30
13 533, 533M Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; R22; A16; C15 23.83 Thang điểm 30
14 535, 535M Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển D01; R22; A16; C15 24.3 Thang điểm 30
15 536, 536M Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01; R22; A16; C15 24.08 Thang điểm 30
16 537, 537M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01; R22; A16; C15 24.7 Thang điểm 30
17 538, 538M Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01; R22; A16; C15 25.15 Thang điểm 30
18 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D01; R22 34.35 Thang điểm 40
19 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D72; R25 33.85 Thang điểm 40
20 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D78; R26 35.35 Thang điểm 40
21 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01; R22 34.23 Thang điểm 40
22 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D72; R25 33.73 Thang điểm 40
23 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D78; R26 34.73 Thang điểm 40
24 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01; R22 34.7 Thang điểm 40
25 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D72; R25 34.2 Thang điểm 40
26 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D78; R26 35.7 Thang điểm 40
27 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01; R22 35.44 Thang điểm 40
28 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D72; R25 34.94 Thang điểm 40
29 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D78; R26 37.19 Thang điểm 40
30 606, 606M Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 33.33 Thang điểm 40
31 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01; R22 35 Thang điểm 40
32 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D72; R25 34.5 Thang điểm 40
33 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D78; R26 36.5 Thang điểm 40
34 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01; R22 34.44 Thang điểm 40
35 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D72; R25 33.94 Thang điểm 40
36 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D78; R26 35.44 Thang điểm 40
37 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01; R22 33.88 Thang điểm 40
38 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D72; R25 33.38 Thang điểm 40
39 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D78; R26 34.88 Thang điểm 40
40 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R22 34.77 Thang điểm 40
41 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72; R25 34.27 Thang điểm 40
42 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78; R26 35.77 Thang điểm 40
43 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01; R22 34.67 Thang điểm 40
44 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D72; R25 34.17 Thang điểm 40
45 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D78; R26 35.67 Thang điểm 40
46 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R22 34.76 Thang điểm 40
47 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72; R25 34.26 Thang điểm 40
48 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78; R26 35.76 Thang điểm 40
49 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R22 36.35 Thang điểm 40
50 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72; R25 35.85 Thang điểm 40
51 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78; R26 37.6 Thang điểm 40
52 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R22 35.34 Thang điểm 40
53 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72; R25 34.84 Thang điểm 40
54 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78; R26 36.59 Thang điểm 40
55 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D01; R22 35.04 Thang điểm 40
56 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D72; R25 34.54 Thang điểm 40
57 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D78; R26 35.79 Thang điểm 40
58 7229001, 7229001M Triết học D01; R22; A16; C15 24.15 Thang điểm 30
59 7229008, 7229008M Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; R22; A16; C15 24 Thang điểm 30
60 7229010, 7229010M Lịch sử C00 37.5 Thang điểm 40
61 7229010, 7229010M Lịch sử C03 35.5 Thang điểm 40
62 7229010, 7229010M Lịch sử C19 37.5 Thang điểm 40
63 7229010, 7229010M Lịch sử D14; R23 35.5 Thang điểm 40
64 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị D01; R22 25.22 Thang điểm 30
65 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị A16 24.72 Thang điểm 30
66 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị C15 25.72 Thang điểm 30
67 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22 23.38 Thang điểm 30
68 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 22.88 Thang điểm 30
69 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 23.88 Thang điểm 30
70 7310301, 7310301M Xã hội học D01; R22 24.96 Thang điểm 30
71 7310301, 7310301M Xã hội học A16 24.46 Thang điểm 30
72 7310301, 7310301M Xã hội học C15 25.46 Thang điểm 30
73 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện D01; R22 27.25 Thang điểm 30
74 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện A16 26.75 Thang điểm 30
75 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện C15 29.25 Thang điểm 30
76 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng D01; R22 26.55 Thang điểm 30
77 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng A16 26.05 Thang điểm 30
78 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng C15 27.8 Thang điểm 30
79 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D01; R22 35.99 Thang điểm 40
80 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D72; R25 35.49 Thang điểm 40
81 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D78; R26 36.99 Thang điểm 40
82 7320110, 7320110M Quảng cáo D01; R22 35.45 Thang điểm 40
83 7320110, 7320110M Quảng cáo D72; R25 34.95 Thang điểm 40
84 7320110, 7320110M Quảng cáo D78; R26 35.95 Thang điểm 40
85 7340403, 7340403M Quản lý công D01; R22; A16; C15 24.68 Thang điểm 30
86 7760101, 7760101M Công tác xã hội D01; R22 24.57 Thang điểm 30
87 7760101, 7760101M Công tác xã hội A16 24.07 Thang điểm 30
88 7760101, 7760101M Công tác xã hội C15 25.07 Thang điểm 30
89 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22 25.75 Thang điểm 30
90 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25.25 Thang điểm 30
91 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26.25 Thang điểm 30
92 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22 25.53 Thang điểm 30
93 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 25.03 Thang điểm 30
94 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 26.03 Thang điểm 30 

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 527, 527M Kinh tế, chuyên ngành Quản lý Kinh tế D01; R22; A16; C15 8.76  
2 528, 528M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22; A16; C15 8.24  
3 529, 529M Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22; A16; C15 8.77  
4 530, 530M Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01; R22; A16; C15 8.18  
5 531, 531M Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01; R22; A16; C15 8.05  
6 532, 532M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22; A16; C15 8.38  
7 533, 533M Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; R22; A16; C15 8  
8 535, 535M Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển D01; R22; A16; C15 8.37  
9 536, 536M Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01; R22; A16; C15 8.15  
10 537, 537M Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01; R22; A16; C15 8.6  
11 538, 538M Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01; R22; A16; C15 8.6  
12 602, 602M Báo chí, chuyên ngành Báo in D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.9  
13 603, 603M Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.95  
14 604, 604M Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.02  
15 605, 605M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.25  
16 606, 606M Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.56  
17 607, 607M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.1  
18 608, 608M Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.02  
19 609, 609M Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.92  
20 610, 610M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.08  
21 611, 611M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.2  
22 614, 614M Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.1  
23 615, 615M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.4  
24 616, 616M Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.6  
25 7220201, 7220201M Ngôn ngữ Anh D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.16  
26 7229001, 7229001M Triết học D01; R22; A16; C15 8.15  
27 7229008, 7229008M Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; R22; A16; C15 8.15  
28 7229010, 7229010M Lịch sử C00; C03; C19; D14; R23 8.95  
29 7310102, 7310102M Kinh tế chính trị D01; R22; A16; C15 8.65  
30 7310202, 7310202M Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22; A16; C15 8.14  
31 7310301, 7310301M Xã hội học D01; R22; A16; C15 8.71  
32 7320104, 7320104M Truyền thông đa phương tiện D01; R22; A16; C15 9.62  
33 7320105, 7320105M Truyền thông đại chúng D01; R22; A16; C15 9.26  
34 7320107, 7320107M Truyền thông quốc tế D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.6  
35 7320110, 7320110M Quảng cáo D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.2  
36 7340403, 7340403M Quản lý công D01; R22; A16; C15 8.48  
37 7760101, 7760101M Công tác xã hội D01; R22; A16; C15 8.54  
38 801, 801M Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22; A16; C15 8.9  
39 802, 802M Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22; A16; C15 8.85

C. Điểm chuẩn Học Viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R05 25.4  
2 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R06 24.4  
3 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R15; R19 24.9  
4 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R16 26.4  
5 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05 25.65  
6 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R06 24.65  
7 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R15; R19 25.15  
8 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R16 26.65  
9 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05 26.75  
10 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R06 25.5  
11 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R15; R19 26  
12 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R16 28  
13 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05 25.9  
14 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R06 25.15  
15 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R15; R19 25.65  
16 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R16 27.15  
17 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R05 25.7  
18 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R06 24.7  
19 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R15; R19 25.2  
20 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R16 26.2  
21 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R05 25  
22 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R06 24  
23 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R15; R19 24.5  
24 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R16 25.5  
25 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R07; R20 24.1  
26 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R08 24.6  
27 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R09 23.6  
28 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R17 25.35  
29 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11; R12; R13; R21 19  
30 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R18 19.75  
31 7320105 Truyền thông đại chúng A16 26.27  
32 7320105 Truyền thông đại chúng C15 27.77  
33 7320105 Truyền thông đại chúng D01; R22 26.77  
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16 26.27  
35 7320104 Truyền thông đa phương tiện C15 28.6  
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; R22 27.6  
37 7229001 Triết học A16; C15; D01; R22 23  
38 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A16; C15; D01; R22 22.5  
39 7310102 Kinh tế chính trị A16 24.5  
40 7310102 Kinh tế chính trị C15 25.5  
41 7310102 Kinh tế chính trị D01; R22 25  
42 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 24.98  
43 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 25.98  
44 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; R22 25.48  
45 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 24.3  
46 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 25.3  
47 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22 24.8  
48 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 24.95  
49 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 25.95  
50 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22 25.45  
51 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16; C15; D01; R22 23.05  
52 531 Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16; C15; D01; R22 22.25  
53 533 Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16; C15; D01; R22 22  
54 535 Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16; C15; D01; R22 23.75  
55 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16; C15; D01; R22 23  
56 537 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước A16; C15; D01; R22 24  
57 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16; C15; D01; R22 24.75  
58 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội A16; C15; D01; R22 24  
59 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức A16 22.75  
60 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức C15 23.5  
61 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức D01; R22 23  
62 523 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận A16; D01; R22 17.25  
63 523 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận C15 17.75  
64 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25.25  
65 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26.25  
66 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22 25.75  
67 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 24.9  
68 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 25.9  
69 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22 25.4  
70 7310301 Xã hội học A16 24.4  
71 7310301 Xã hội học C15 25.4  
72 7310301 Xã hội học D01; R22 24.9  
73 7760101 Công tác xã hội A16 24  
74 7760101 Công tác xã hội C15 25  
75 7760101 Công tác xã hội D01; R22 24.5  
76 7340403 Quản lý công A16; C15; D01; R22 24.65  
77 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 35.4  
78 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C03; D14 33.4  
79 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C19 34.9  
80 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R24 36.51  
81 7320107 Truyền thông quốc tế D72; R25 36.01  
82 7320107 Truyền thông quốc tế D78; R26 37.51  
83 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R24 35.95  
84 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72; R25 35.45  
85 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78; R26 36.95  
86 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; R24 35.85  
87 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D72; R25 35.35  
88 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D78; R26 36.85  
89 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R24 35.92  
90 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72; R25 35.42  
91 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78; R26 36.92  
92 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R24 36.82  
93 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72; R25 36.32  
94 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78; R26 38.07  
95 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R24 36.32  
96 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72; R25 35.82  
97 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78; R26 37.57  
98 7320110 Quảng cáo D01; R24 36.3  
99 7320110 Quảng cáo D72; R25 35.8  
100 7320110 Quảng cáo D78; R26 36.8  
101 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R24 36.15  
102 7220201 Ngôn ngữ Anh D72; R25 35.65  
103 7220201 Ngôn ngữ Anh D78; R26 36.65

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R05; R06; R15; R19; R16 8.45  
2 603 Ảnh báo chí R07; R20; R08; R09; R17 8  
3 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05; R06; R15; R19; R16 8.75  
4 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05; R06; R15; R19; R16 9  
5 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11; R12; R13; R21; R18 7  
6 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05; R06; R15; R19; R16 8.72  
7 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R05; R06; R15; R19; R16 8.69  
8 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R05; R06; R15; R19; R16 8.43  
9 7320105 Truyền thông đại chúng A16; C15; D01; R22 9.5  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16; C15; D01; R22 9.63  
11 7229001 Triết học A16; C15; D01; R22 7.8  
12 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A16; C15; D01; R22 6.9  
13 7310102 Kinh tế chính trị A16; C15; D01; R22 8.5  
14 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16; C15; D01; R22 8.9  
15 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16; C15; D01; R22 8.8  
16 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16; C15; D01; R22 8.75  
17 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16; C15; D01; R22 7.5  
18 531 Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16; C15; D01; R22 6.9  
19 533 Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16; C15; D01; R22 6.9  
20 535 Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16; C15; D01; R22 7.9  
21 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16; C15; D01; R22 7.5  
22 537 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước A16; C15; D01; R22 8.5  
23 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16; C15; D01; R22 8.25  
24 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội A16; C15; D01; R22 8.35  
25 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức A16; C15; D01; R22 7.7  
26 523 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận A16; C15; D01; R22 7  
27 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16; C15; D01; R22 8.9  
28 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16; C15; D01; R22 8.8  
29 7310301 Xã hội học A16; C15; D01; R22 8.7  
30 7760101 Công tác xã hội A16; C15; D01; R22 8.6  
31 7340403 Quản lý công A16; C15; D01; R22 8.5  
32 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00; C03; C19; D14 8.7  
33 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.6  
34 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.42  
35 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.42  
36 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.5  
37 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.57  
38 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.6  
39 7320110 Quảng cáo D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.27  
40 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.45

 

Đánh giá

0

0 đánh giá