Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 3 năm gần đây

869

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị 3 năm gần đây

A.Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2023 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15  
5 7340202 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01; D07 15  
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 15  
7 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15  
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15  
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15  
10 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15  
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15  
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15  
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
2 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 15  
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 15  
6 7310205 Quản lý nhà nước C00;D11;D01;D14 15  
7 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;D01;C00 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07;D11;D01;D14 15  
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07;D11;D01;D14 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07;D11;D01;D14 15  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D01;D07 15  
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07 15  
15 7340202 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;D07 15  
16 7310106 Kinh tế quốc tế A00;A01;D01;D07 15

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D07 15  
2 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00;A01;D01;C00 15  
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;C00 15  
6 7310205 Quản lý nhà nước A00;D11;D01;D14 15  
7 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;C00 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00;A01;D01;C00 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07;D11;D01;D14 15  
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07;D11;D01;D14 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07;D11;D01;D14 15  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D01;D07 15  
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01;D01;D07 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D07 15

D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15  
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15  
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15  
5 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 15  
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15  
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15  
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15  
11 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15  
12 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15  
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15  
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

 

Đánh giá

0

0 đánh giá