Điểm chuẩn Học viện An ninh Nhân dân 3 năm gần đây

837

Điểm chuẩn Học viện An ninh Nhân dân 3 năm gần đây mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn Học viện An ninh Nhân dân 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân năm 2023

1. Nhóm ngành Nghiệp vụ An ninh (7860100)

TT

Vùng tuyển sinh

ĐỐI TƯỢNG

Nam

Nữ

1

Vùng 1

21.00

24.14

2

Vùng 2

21.58

(Tiêu chí phụ đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng với mức điểm trúng tuyển: Tổng điểm của 03 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (chiếm tỷ lệ 40%) và điểm bài thi Bộ Công an (chiếm tỷ lệ 60%) được quy về thang điểm 30 làm tròn đến 02 chữ số thập phân (không cộng điểm ưu tiên) đạt 21.58 điểm)

23.67

3

Vùng 3

20.66

24.19

4

Vùng 8

19.98

(Tiêu chí phụ đối với thí sinh có điểm xét tuyển bằng với mức điểm trúng tuyển: Thí sinh có điểm bài thi đánh giá đạt 54.00 điểm)

19.37

2. Ngành An toàn thông tin (7480202)

TT

Vùng tuyển sinh

ĐỐI TƯỢNG

Nam

Nữ

1

Miền Bắc

19.95

21.93

2

Miền Nam

17.61

21.08

3. Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y - 7720101)

TT

Vùng tuyển sinh

Nam

Ghi chú

1

Miền Bắc

Điểm xét tuyển từ 14.73 và tổng điểm 03 môn thi tốt nghiệp THPT (không nhân hệ số, không tính điểm ưu tiên) từ 22.5 điểm

Không tuyển thí sinh nữ

2

Miền Nam

Điểm xét tuyển từ 14.85 và tổng điểm 03 môn thi tốt nghiệp THPT (không nhân hệ số, không tính điểm ưu tiên) từ 22.5 điểm

B. Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 19.03 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.62 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.53 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 20.33 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 23.88 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 25.66 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 24.92 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 25.3 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 21.61 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2; Tiêu chí phụ: Thí sinh có tổng điểm của 03 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (chiếm tỷ lệ 40%) và điểm bài thi Bộ Công an (chiếm tỷ lệ 60%) được quy về thang điểm 30 làm tròn đến 02 chữ số thập phân (không tính điểm ưu tiên, điểm thưởng) đạt 21.11đ
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 22.39 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 21.84 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.89 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 24.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 23.16 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 24.56 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 22.44 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 20.06 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 20.92 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 21.63 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 20.96 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.13 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 24.94 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 25.3 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 24.64 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 19.12 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 19.47 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.24 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
28 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 18.3 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
29 7480202 An toàn thông tin A00 21.84 Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc
30 7480202 An toàn thông tin A01 17.94 Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc
31 7480202 An toàn thông tin A00 21.85 Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc
32 7480202 An toàn thông tin A01 23.26 Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc
33 7480202 An toàn thông tin A00 18.89 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
34 7480202 An toàn thông tin A01 17.67 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
35 7480202 An toàn thông tin A00 21.22 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
36 7480202 An toàn thông tin A01 22 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
37 7720101 Y khoa B00 15.64 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
38 7720101 Y khoa B00 15.1 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam

C. Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.2 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.24 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 26.66 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 27.56 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 27.81 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 29.99 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
7 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.55 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
8 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.26 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1
9 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
10 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.73 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
11 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.08 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
12 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.49 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2
13 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 28.01 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
14 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 29.84 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
15 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.69 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
16 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 29.3 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2
17 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.15 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
18 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 26.34 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
19 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 27.2 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
20 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 26.08 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3
21 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 26.09 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
22 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 28.16 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
23 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.41 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
24 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.2 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3
25 7860100 Nghiệp vụ An ninh A00 22.63 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
26 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 21.96 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
27 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.25 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
28 7480202 An toàn thông tin A00 27.69 Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc
29 7480202 An toàn thông tin A01 26.55 Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc
30 7480202 An toàn thông tin A00 27.28 Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc
31 7480202 An toàn thông tin A01 29.39 Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc
32 7480202 An toàn thông tin A00 23.14 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
33 7480202 An toàn thông tin A01 24.86 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
34 7480202 An toàn thông tin A00 24.94 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
35 7480202 An toàn thông tin A01 26.8 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
36 7720101 Y khoa B00 24.45 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
37 7720101 Y khoa B00 23.05 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam

D. Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 21.54 Đối với nam
2 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 20.66 Đối với nam
3 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 21.78 Đối với nam
4 7860100 Nghiệp vụ An ninh A01 27.7 Đối với nữ
5 7860100 Nghiệp vụ An ninh C03 28.1 Đối với nữ
6 7860100 Nghiệp vụ An ninh D01 28.18 Đối với nữ
7 7480202 An toàn thông tin A00 28.03 Phía bắc
8 7480202 An toàn thông tin A01 23.46 Phía bắc
9 7480202 An toàn thông tin A00 27.45 Phía nam
10 7480202 An toàn thông tin A01 23.65 Phía nam
11   Gửi đào tạo ngành Y B00 25.75
Đánh giá

0

0 đánh giá