Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M05;M07;M08 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C14;D01 | 25.5 | |
3 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;A01;A02;B00 | 19 | |
4 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D14 | 24.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A10;D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A10;D01 | 15 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D14;D15;D66 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M05;M07;M08 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C14;D01 | 26.35 | |
3 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;A01;A02;B00 | 24 | |
4 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D14 | 24 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A10;D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A10;D01 | 15 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D14;D15;D66 | 15 | |
8 | 7810101 | Du lịch | C00;D14;D15;D66 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M07;M08;M05 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01;C00;A00;C14 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D08 | 19 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02 | 19 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 19 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;A02;B00;A01 | 19 | |
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D14 | 19 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D66;D14;D15 | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A10;D01 | 14 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A10;D01 | 14 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00;D66;D14;D15 | 14 | |
12 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M07;M08;M05 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M07;M08;M05 | 24 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01;C00;A00;C14 | 24 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D07;D08 | 24 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02 | 24 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07 | 24 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;A02;B00;A01 | 24 | |
7 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00;C19;C20;D14 | 24 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D66;D14;D15 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A10;D01 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A10;D01 | 18 | |
11 | 7810101 | Du lịch | C00;D66;D14;D15 | 18 | |
12 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | M01;M07;M08;M05 | 19.5 |
D. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M07; M08; M05 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; C00; A00; C14 | 18.5 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 18.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D66; D14; D15 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A10; D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A10; D01 | 14 | |
7 | 7810101 | Du lịch | C00; D66; D14; D15 | 14 | |
8 | 5140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M07; M08; M05 | 16.5 | Cao Đẳng |
Xem thêm các bài viết khác về Đại học Hoa Lư:
Phương án tuyển sinh trường Đại học Hoa Lư năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2022 cao nhất 25.5 điểm
Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021 cao nhất 19 điểm
Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư 3 năm gần đây
Học phí Đại học Hoa Lư năm 2024 - 2025 mới nhất
Học phí Đại học Hoa Lư năm 2022 - 2023 mới nhất