Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư 3 năm gần đây

381

Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2023

Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M05;M07;M08 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 25.5  
3 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A01;A02;B00 19  
4 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D14 24.5  
5 7340301 Kế toán A00;A01;A10;D01 15  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A10;D01 15  
7 7310630 Việt Nam học C00;D14;D15;D66 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M05;M07;M08 24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 26.35  
3 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A01;A02;B00 24  
4 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D14 24  
5 7340301 Kế toán A00;A01;A10;D01 15  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A10;D01 15  
7 7310630 Việt Nam học C00;D14;D15;D66 15  
8 7810101 Du lịch C00;D14;D15;D66 15

C. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01;C00;A00;C14 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D08 19  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02 19  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 19  
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A02;B00;A01 19  
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D14 19  
8 7310630 Việt Nam học C00;D66;D14;D15 14  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A10;D01 14  
10 7340301 Kế toán A00;A01;A10;D01 14  
11 7810101 Du lịch C00;D66;D14;D15 14  
12 5140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01;C00;A00;C14 24  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D08 24  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02 24  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 24  
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A02;B00;A01 24  
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D14 24  
8 7310630 Việt Nam học C00;D66;D14;D15 18  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A10;D01 18  
10 7340301 Kế toán A00;A01;A10;D01 18  
11 7810101 Du lịch C00;D66;D14;D15 18  
12 5140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 19.5

D. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 18.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C00; A00; C14 18.5  
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5  
4 7310630 Việt Nam học C00; D66; D14; D15 14  
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A10; D01 14  
6 7340301 Kế toán A00; A01; A10; D01 14  
7 7810101 Du lịch C00; D66; D14; D15 14  
8 5140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 16.5 Cao Đẳng

 

Đánh giá

0

0 đánh giá