Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021 cao nhất 19 điểm

1.4 K

Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Hoa Lư năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01;C00;A00;C14 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D08 19  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02 19  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 19  
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A02;B00;A01 19  
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D14 19  
8 7310630 Việt Nam học C00;D66;D14;D15 14  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A10;D01 14  
10 7340301 Kế toán A00;A01;A10;D01 14  
11 7810101 Du lịch C00;D66;D14;D15 14  
12 5140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 17

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01;C00;A00;C14 24  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D08 24  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02 24  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07 24  
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A02;B00;A01 24  
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00;C19;C20;D14 24  
8 7310630 Việt Nam học C00;D66;D14;D15 18  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A10;D01 18  
10 7340301 Kế toán A00;A01;A10;D01 18  
11 7810101 Du lịch C00;D66;D14;D15 18  
12 5140201 Giáo dục Mầm non M01;M07;M08;M05 19.5

 

B. Học phí Đại học Hoa Lư năm 2021 - 2022

Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông công lập 

Bậc học

Khu vực

thành thị

Khu vực

nông thôn

Khu vực

miền núi

Vùng

 Đồng bằng

Vùng các xã bãi ngang đặc biệt khó khăn
Mầm non        
Nhà trẻ 120.000 VNĐ/ tín chỉ 75.000 VNĐ/ tín chỉ 50.000 VNĐ/ tín chỉ 50.000 VNĐ/ tín chỉ
Mẫu giáo 100.000 VNĐ/ tín chỉ 65.000 VNĐ/ tín chỉ 45.000 VNĐ/ tín chỉ 45.000 VNĐ/ tín chỉ
Trung học cơ sở 95.000 VNĐ/ tín chỉ 50.000 VNĐ/ tín chỉ 35.000 VNĐ/ tín chỉ 35.000 VNĐ/ tín chỉ
Trung học Phổ thông 115.000 VNĐ/ tín chỉ 75.000 VNĐ/ tín chỉ 45.000 VNĐ/ tín chỉ 45.000 VNĐ/ tín chỉ 

Đối với các môn học tự chọn

Môn học tự chọn

Giáo dục tiểu học Trung học cơ sở Trung học phổ thông

Giáo dục thường xuyên

Giáo dục công dân       10.000 VNĐ/ tín chỉ
Tin học 17.000 VNĐ/ tín chỉ     22.000 VNĐ/ tín chỉ
Tiếng Anh       30.000 VNĐ/ tín chỉ
Học nghề   30.000 VNĐ/ tín chỉ 35.000 VNĐ/ tín chỉ 35.000 VNĐ/ tín chỉ

 

 

Đánh giá

0

0 đánh giá